- Từ điển Pháp - Việt
Pantelante
Xem thêm các từ khác
-
Panteler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thở hổn hển 1.2 Phập phồng 1.3 Nghẹn ngào; xốn xang Nội động từ... -
Pantenne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Như pantière Danh từ giống cái Như pantière en pantenne (hàng hải) lộn xộn -
Panthère
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con báo 1.2 Da lông báo 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) con mụ la sát 2 Tính từ (không... -
Panthéisme
Danh từ giống đực Thuyết phiếm thần -
Panthéiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem panthéisme 2 Danh từ 2.1 Người theo thuyết phiếm thần Tính từ Xem panthéisme Danh từ Người theo thuyết... -
Pantographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy thu phóng, máy vẽ truyền 1.2 (đường sắt) khung lấy điện Danh từ giống đực Máy... -
Pantographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu phóng, vẽ truyền Tính từ Thu phóng, vẽ truyền -
Pantograveur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy khắc truyền Danh từ giống đực Máy khắc truyền -
Pantoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây chằng buồm Danh từ giống cái (hàng hải) dây chằng buồm -
Pantois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) sửng sốt; bàng hoàng Tính từ (thân mật) sửng sốt; bàng hoàng Cette réponse l\'a laissée... -
Pantoise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patois patois -
Pantomime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kịch câm 1.2 Nghệ thuật điệu bộ 1.3 (nghĩa bóng) thái độ lố lăng 2 Tính từ 2.1 (bằng)... -
Pantomimique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kịch câm Tính từ (thuộc) kịch câm Scène pantomimique cảnh kịch câm -
Pantomètre
Danh từ giống đực Thước đo vạn năng -
Pantothénique
Tính từ Acide pantothénique+ (sinh vật học, hóa học) axit pantôtênic -
Pantouflard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người ru rú xó nhà 1.2 Phản nghĩa Bohème Danh từ giống đực (thân mật) người... -
Pantouflarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pantouflard pantouflard -
Pantoufle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày păngtup 1.2 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng) tiền bồi hoàn (trả lại cho nhà nước... -
Pantoufler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ; thân mật) tán gẫu Nội động từ pantoufle 2 ) (từ cũ, nghĩa cũ; thân mật)... -
Pantouflier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người làm giày păngtup 1.2 Người bán giày păngtup Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.