Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Papotage

Mục lục

Danh từ giống đực

(thân mật) sự nói chuyện phiếm
Chuyện phiếm

Xem thêm các từ khác

  • Papoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) nói chuyện phím 1.2 Đồng âm Papauté Nội động từ (thân mật) nói chuyện phím Đồng...
  • Papou

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Pa-pu 1.2 Danh từ 1.3 Người Pa-pu 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học) tiếng Pa-pu...
  • Papoue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái papou papou
  • Papouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự sờ soạng Danh từ giống cái (thông tục) sự sờ soạng
  • Paprika

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ớt cựa gà (cây, quả) Danh từ giống đực Ớt cựa gà (cây, quả)
  • Papule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, thực vật học) nốt nhú Danh từ giống cái (y học, thực vật học) nốt nhú
  • Papuleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái papule papuleux papuleux
  • Papuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem papule Tính từ Xem papule épiderme papuleux biểu bì có nốt nhú
  • Papy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng thân mật của trẻ con) ông Danh từ giống đực (tiếng thân mật của trẻ con) ông
  • Papyrologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu sách giấy cói Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu sách giấy cói
  • Papyrologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu sách giấy cói Danh từ Nhà nghiên cứu sách giấy cói
  • Papyrus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói giấy 1.2 Giấy cói 1.3 Sách giấy cói (sách cổ viết trên giấy...
  • Paquebot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu (chở) khách Danh từ giống đực Tàu (chở) khách
  • Paquebot-poste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều paquebots-poste) tàu thư Danh từ giống đực ( số nhiều paquebots-poste) tàu thư
  • Paquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gói; bó 1.2 (ngành in) bó chữ (bát chữ đã xếp) 1.3 (thể dục thể thao) hàng tiền đạo...
  • Paquetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bọc đồ (của lính) Danh từ giống đực Bọc đồ (của lính)
  • Paqueteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực empaqueteur empaqueteur
  • Par

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Bởi, vì, do, bằng 1.2 Qua, giữa 1.3 Theo 1.4 Mỗi; từng 1.5 Vào, về Giới từ Bởi, vì, do, bằng Détruit...
  • Par-ci

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đây đó Phó ngữ Đây đó
  • Par-corps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (luật học, pháp lý) sự câu thúc thân thể Danh từ giống đực ( không đổi)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top