- Từ điển Pháp - Việt
Parochial
Xem thêm các từ khác
-
Parodie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài văn nhại 1.2 (nghĩa bóng) điều nhại nực cười Danh từ giống cái Bài văn nhại (nghĩa... -
Parodier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhại Ngoại động từ Nhại Parodier une tragédie nhại một bi kịch Parodier les gestes de quelqu\'un... -
Parodique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhại Tính từ Nhại Style parodique lời văn nhại -
Parodiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người viết văn nhại Danh từ Người viết văn nhại -
Parodontite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm cận răng Danh từ giống cái (y học) viêm cận răng -
Paroi
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vách, thành Danh từ giống cái Vách, thành Parois d\'une chambre vách phòng Parois d\'un tuyau vách... -
Paroir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưỡi nạo, dao gọt Danh từ giống đực Lưỡi nạo, dao gọt -
Paroisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xứ đạo; giáo khu 1.2 Nhà thờ xứ Danh từ giống cái Xứ đạo; giáo khu Se marier dans sa paroisse... -
Paroissial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo khu, xứ đạo Tính từ (thuộc) giáo khu, xứ đạo -
Paroissiale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paroissial paroissial -
Paroissien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo dân xứ đạo 1.2 (thân mật) anh chàng 1.3 Sách kinh Danh từ giống đực Giáo dân xứ... -
Paroissienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái paroissien paroissien -
Parole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói, lời 1.2 Giọng nói 1.3 Lời hứa 1.4 Phản nghĩa Action, écrit Danh từ giống cái Lời... -
Paroli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự đặt gấp đôi Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) sự... -
Parolier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người soạn lời (bản nhạc...) Danh từ giống đực Người soạn lời (bản nhạc...) -
Paronomase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) phép ghép từ tương tự Danh từ giống cái (văn học) phép ghép từ tương tự -
Paronyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) từ tương tự Danh từ giống đực (văn học) từ tương tự -
Paronymie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) hiện tượng từ tương tự Danh từ giống cái (văn học) hiện tượng từ tương... -
Paronymique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ paronyme paronyme -
Paronyque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây chín mé Danh từ giống cái (thực vật học) cây chín mé
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.