- Từ điển Pháp - Việt
Passionnant
Xem thêm các từ khác
-
Passionnante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái passionnant passionnant -
Passionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dục vọng 1.2 Vì tình Tính từ (thuộc) dục vọng Vì tình -
Passionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái passionnel passionnel -
Passionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm say mê 1.2 Làm cho sôi nổi Ngoại động từ Làm say mê Passionner les lecteurs làm say mê độc... -
Passionnette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái amourette amourette -
Passionniste
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực passioniste passioniste -
Passionné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đam mê, say mê 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đam mê, người say mê 3 Phản nghĩa 3.1 Calme Froid lucide... -
Passionnément
Phó từ đam mê, say mê Aimer passionnément yêu say mê -
Passivation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự thụ động hóa 1.2 (kỹ thuật) sự thụ động hóa chống gỉ Danh từ giống... -
Passive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái passif passif -
Passivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thụ động, tính trơ Phó từ Thụ động, tính trơ -
Passoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chao Danh từ giống cái Cái chao -
Passulat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mứt nho Danh từ giống đực Mứt nho -
Passure
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Passure en carton ) sự vào bìa (đóng sách) -
Passée
Tính từ giống cái Xem passé -
Past
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thức ăn (cho chim mồi) Danh từ giống đực Thức ăn (cho chim mồi) -
Pastel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) màu phấn 1.2 Tranh màu phấn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thực vật học) cây cải... -
Pasteller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hội họa) vẽ màu phấn Ngoại động từ (hội họa) vẽ màu phấn -
Pastelliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (hội họa) họa sĩ màu phấn Danh từ (hội họa) họa sĩ màu phấn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.