Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Patoiser

Mục lục

Nội động từ

Nói thổ ngữ

Xem thêm các từ khác

  • Patouillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tàu thủy cà khổ; tàu thủy ì ạch Danh từ giống đực (thân mật) tàu thủy...
  • Patouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bột nhão choẹt Danh từ giống cái (thân mật) bột nhão choẹt
  • Patouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) bì bõm (trong bùn...) 1.2 Ngoại động từ 1.3 (thân mật) mó máy Nội động từ (thân...
  • Patouillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy rửa quặng 1.2 Máy nhào đất (làm đồ gốm) Danh từ giống đực Máy rửa quặng Máy...
  • Patraque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ốm yếu 1.2 (từ cũ, thân mật) máy móc xộc xệch Tính từ (thân mật) ốm yếu Se sentir...
  • Patres

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (sử học) nghị viện qúy tộc Viện nguyên lão (cổ La Mã) Danh từ giống đực...
  • Patriarcal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) gia trưởng 1.2 (tôn giáo) (thuộc) giáo trưởng 1.3 Thuần phác 1.4 (theo chế độ) quyền cha 1.5...
  • Patriarcale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patriarcal patriarcal
  • Patriarcalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu gia trưởng 1.2 Thuần phác Phó từ Theo kiểu gia trưởng Thuần phác
  • Patriarcat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ quyền cha, phụ quyền 1.2 (tôn giáo) chức giáo trưởng, địa hạt giáo trưởng...
  • Patriarche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gia trưởng 1.2 Cụ già đáng kính, vị lão trượng 1.3 (tôn giáo) giáo trưởng Danh từ giống...
  • Patriarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính quyền giáo trưởng Danh từ giống cái Chính quyền giáo trưởng
  • Patrice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thái công (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thái công (cổ La Mã)
  • Patricial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem patrice Tính từ Xem patrice Dignité patriciale tước thái công
  • Patriciale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patriarcal patriarcal
  • Patriciat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tước thái công 1.2 Thân thế qúy tộc patrixi; hàng quý tộc patrixi (cổ La Mã)...
  • Patricien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) nhà quý tộc 1.2 (sử học) quý tộc patrixi (cổ La Mã) 1.3 Tính từ 1.4 Xem danh từ 1.5 Phản...
  • Patricienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái patricien patricien
  • Patrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tổ quốc 1.2 Quê hương 1.3 Xứ sở Danh từ giống cái Tổ quốc Quê hương Xứ sở
  • Patrimoine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gia sản, di sản Danh từ giống đực Gia sản, di sản Dilapider le patrimoine patermel phung phí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top