- Từ điển Pháp - Việt
Patronage
|
Danh từ giống đực
Sự bảo trợ
Hội bảo trợ; trụ sở hội bảo trợ
Xem thêm các từ khác
-
Patronal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem patron 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) quyền chủ 1.4 (sử học) chức bảo nô, chế... -
Patronale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patronal patronal -
Patronat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giới chủ Danh từ giống đực Giới chủ -
Patronite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) patronit Danh từ giống cái (khoáng vật học) patronit -
Patronne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái patron patron -
Patronner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo trợ 1.2 Ủng hộ 1.3 Ngoại động từ 1.4 Cắt (quần áo) theo mẫu 1.5 Tô bằng mẫu tô Ngoại... -
Patronnesse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái Tính từ Danh từ giống cái Dame patronnesse ) (thường), mỉa mai bà hội trưởng hội... -
Patronyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Họ Danh từ giống đực Họ -
Patronymique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem patronyme Tính từ Xem patronyme Nom patronymique tên họ -
Patrouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tuần tra; đội tuần tra 1.2 Đội Danh từ giống cái Sự tuần tra; đội tuần tra Đội -
Patrouiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi tuần tra 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vày vò Nội động từ Đi tuần tra patauger... -
Patrouilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính tuần tra; tàu tuần tra; máy bay tuần tra 2 Tính từ 2.1 Tuần tra Danh từ giống đực... -
Patte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chân, cẳng (động vật) 1.2 (thông tục) chân, tay (người) 1.3 (thân mật) hoa tay, sự khéo tay... -
Patte-d'oie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngã tư, ngã năm 1.2 (thân mật) vết nhăn đuôi mắt 1.3 (thực vật học) cỏ chét chân ngỗng... -
Patte-de-lion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sao bạc Danh từ giống cái (thực vật học) cây sao bạc -
Patte-fiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đinh móc Danh từ giống cái Đinh móc -
Pattelatte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) nắp túi đạn Danh từ giống cái (quân sự) nắp túi đạn -
Pattemouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh là ẩm (để là quần áo len...) Danh từ giống cái Mảnh là ẩm (để là quần áo len...) -
Pattern
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẫu đơn giản hóa, mô hình đơn giản hóa Danh từ giống đực Mẫu đơn giản hóa, mô hình... -
Pattinsonage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phương pháp Pát-tin-xơn (luyện quặng bạc) Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.