Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pavillon

Mục lục

Danh từ giống đực

Đình, đình tạ
Chòi
(kiến trúc) tòa, cánh, chái (trong một ngôi nhà)
Vành (tai)
Loa
(tôn giáo) khăn phủ (bình, bánh thánh...)
Cờ hiệu; cờ
(từ cũ; nghĩa cũ) lều vải (của quân đội)

Xem thêm các từ khác

  • Pavillonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng may cờ 1.2 Kho (chứa) cờ 1.3 Khoa nghiên cứu cờ Danh từ giống cái Xưởng may cờ Kho...
  • Pavillonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ may cờ Danh từ giống đực Thợ may cờ
  • Pavimenteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pavimenteux pavimenteux
  • Pavimenteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để lát 1.2 (giải phẫu) (có dạng) lát Tính từ Để lát Roche pavimenteuse đá để lát (giải phẫu)...
  • Pavlovien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Páp-lốp Tính từ (thuộc) Páp-lốp Réflexologie pavlovienne phản xạ học Páp-lốp
  • Pavlovienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pavlovien pavlovien
  • Pavlovisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) học thuyết Páp-lốp Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh...
  • Pavo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim công Danh từ giống đực (động vật học) chim công
  • Pavois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tấm mạn 1.2 (sử học) cái khiên Danh từ giống đực (hàng hải) tấm mạn (sử...
  • Pavoisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự treo cờ Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự...
  • Pavoiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Treo cờ, trưng cờ 1.2 (hàng hải) chăng cờ ăn mừng 2 Nội động từ 2.1 Treo cờ, trưng cờ...
  • Pavot

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pavots 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây thuốc phiện Bản mẫu:Pavots Danh từ giống đực...
  • Pavé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạch lát, đá lát, gỗ lát, phiến lát 1.2 Mặt lát 1.3 Mặt đường lát; đường, đường...
  • Pavée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem pavé 2 Danh từ giống cái 2.1 (tiếng địa phương) cây dương địa hoàng tía Tính từ giống...
  • Payable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải trả Tính từ Phải trả Payable en argent phải trả bằng tiền
  • Payant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trả tiền 1.2 Phải trả tiền 1.3 (thân mật) có lời, có lợi 1.4 Phản nghĩa Gratuit. Tính từ Trả tiền...
  • Payante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái payant payant
  • Paye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng âm Peille; paix, pet Danh từ giống cái paie paie Đồng âm Peille; paix, pet
  • Payement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực paiement paiement
  • Payen

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ pa…en .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top