- Từ điển Pháp - Việt
Pecnot
Xem thêm các từ khác
-
Pectase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vậ học) pectaza Danh từ giống cái (sinh vậ học) pectaza -
Pecten
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con điệp Danh từ giống đực (động vật học) con điệp -
Pectine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) pectin Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) pectin -
Pectinibranches
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số nhiều Danh từ giống đực Số nhiều monotocardes monotocardes -
Pectique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; hóa học) pectic Tính từ (sinh vật học; hóa học) pectic Composés pectiques hợp chất pectic -
Pectisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) có thể hóa gelatin Tính từ ( hóa học) có thể hóa gelatin -
Pectisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự hóa gelatin Danh từ giống cái ( hóa học) sự hóa gelatin -
Pectiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) hóa gelatin Ngoại động từ ( hóa học) hóa gelatin -
Pectographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) phép nghiên cứu dung dịch keo Danh từ giống cái ( hóa học) phép nghiên cứu dung... -
Pectolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pectolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pectolit -
Pectoral
Mục lục 1 Bản mẫu:Pectoral 2 Tính từ 2.1 (thuộc) ngực 2.2 Bổ phổi, chữa bệnh phổi 2.3 Danh từ giống đực 2.4 (dược học)... -
Pectorale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pectoral pectoral -
Pectoriloquie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tiếng ngực Danh từ giống cái (y học) tiếng ngực Pectoriloquie aphone tiếng ngực thầm -
Pectose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; hóa học) pectoza Danh từ giống đực (sinh vật học; hóa học) pectoza -
Pedigree
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phả hệ (của một con vật nuôi) Danh từ giống đực Phả hệ (của một con vật nuôi) -
Pedilanthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thuốc dấu (họ thầu dầu) Danh từ giống đực (thực vật học) cây... -
Pedum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) gậy khoằm (của người chăn cừu, cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học)... -
Pedzouille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục; từ xấu, nghĩa ít dùng) người quê kệch Danh từ giống đực (thông tục; từ... -
Peeling
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm róc da (ở quanh chỗ sẹo, cho sẹo bớt rõ...) Danh từ giống đực Sự làm róc da... -
Pegel
Mục lục 1 Tính từ giống đực Tính từ giống đực pageau pageau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.