Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pelote

Mục lục

Danh từ giống cái

Cuộn (sợi, len)
Pelote de laine
cuộn len
Viên, hòn
Pelote de neige
viên tuyết
Cái gối cắm kim
(y học) nùi sợi giẻ (để ép khi băng bó)
(thể dục thể thao) bóng pơlôt; trò chơi bóng pơlôt (cũng) pelote basque
Đốm lông trắng (ở trán ngựa)
avoir les nerfs en pelote
rất bực dọc
c'est une vraie pelote d'épingles
đó là một người gai ngạnh đáng ghét
faire sa pelote
(thân mật) cóp nhặt làm giàu

Xem thêm các từ khác

  • Peloter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) mân mê, sờ soạng 1.2 (thông tục) nịnh hót 1.3 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cuộn...
  • Peloteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) kẻ hay sờ soạng 1.2 (thông tục) kẻ nịnh hót 1.3 Tính từ Danh từ pelotonneur pelotonneur (thông...
  • Peloteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái peloteur peloteur
  • Peloton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộn nhỏ, cuộn 1.2 Đám (sâu, bọ) 1.3 Tốp 1.4 (quân sự) trung đội 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Pelotonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cuộn 1.2 Sự thu mình lại Danh từ giống đực Sự cuộn Sự thu mình lại
  • Pelotonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cuộn Ngoại động từ Cuộn Pelotonner du fil cuộn chỉ lại
  • Pelotonneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cuộn sợi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Công nhân cuộn sợi Tính từ Cuộn sợi Ouvrier pelotonneur công nhân...
  • Pelotonneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy cuộn sợi Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy cuộn sợi
  • Pelousard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ quen mặt ở trường đua ngựa Danh từ giống đực (thân mật) kẻ quen mặt...
  • Pelouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi cỏ Danh từ giống cái Bãi cỏ Les pelouses d\'un parc các bãi cỏ ở công viên La pelouse d\'un...
  • Peloux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất lũ (đất do nước mưa xói từ trên núi xuống) Danh từ giống đực Đất lũ (đất...
  • Pelta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái khiên hình liềm (cổ Hy Lạp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thủy thủ tàu đánh...
  • Peltaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bộ binh cầm khiên (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) bộ binh cầm khiên...
  • Pelte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pelta 1 1
  • Peltigera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) địa ý lá đấu Danh từ giống đực (thực vật học) địa ý lá đấu
  • Peltophorum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lim sẹt Danh từ giống đực (thực vật học) cây lim sẹt
  • Peluche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lông, nhung lông Danh từ giống cái Vải lông, nhung lông
  • Pelucher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sổ lông (vải) Nội động từ Sổ lông (vải) L\'étoffe qui peluche vải sổ lông
  • Pelucheuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pelucheux pelucheux
  • Pelucheux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sổ lông 1.2 (thực vật học) có lông Tính từ Sổ lông Tissu pelucheux hàng sổ lông (thực vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top