Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pentagynie

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học; từ cũ, nghĩa cũ) lớp năm nhụy (trong hệ thống phân loại Lin-nê)

Xem thêm các từ khác

  • Pentalpha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pentacle pentacle
  • Pentamère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) chân năm đốt (sâu bọ) 1.2 (động vật học) (có) năm cánh; tỏa năm 1.3 (thực...
  • Pentamètre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ ngũ ngôn 2 Tính từ 2.1 Ngũ ngôn Danh từ giống đực Thơ ngũ ngôn Tính từ Ngũ ngôn
  • Pentandrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học; từ cũ, nghĩa cũ) lớp năm nhị (trong hệ thống phân loại Lin-nê) Danh từ...
  • Pentane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pentan Danh từ giống đực ( hóa học) pentan
  • Pentanol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pentanola Danh từ giống đực ( hóa học) pentanola
  • Pentanone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) pentanon Danh từ giống cái ( hóa học) pentanon
  • Pentapetes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa tý ngọ Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa tý ngọ
  • Pentapodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu thơ ngũ ngôn Danh từ giống cái Câu thơ ngũ ngôn
  • Pentapole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) liên minh năm thành Danh từ giống cái (sử học) liên minh năm thành
  • Pentapyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) (có) năm cửa Tính từ (kiến trúc) (có) năm cửa
  • Pentarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chính thể ngũ hùng 1.2 Liên minh năm nước Danh từ giống cái (sử học) chính thể...
  • Pentarchique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pentarchie pentarchie
  • Pentastomides

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ miệng móc (động vật chân khớp) Danh từ giống đực...
  • Pentastyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) (có) năm hàng cột 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kiến trúc) nhà có năm hàng cột Tính từ...
  • Pentasulfure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pentasunfua Danh từ giống đực ( hóa học) pentasunfua
  • Pentasyllabe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thơ ca) ngũ ngôn, (có) năm âm tiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Câu thơ ngũ ngôn 1.4 Từ năm âm tiết...
  • Pentateuque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngũ thư, năm kinh đầu (của bộ Kinh Cựu ước) Danh từ giống đực Ngũ thư, năm kinh đầu...
  • Pentathlon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp Danh từ giống đực (thể dục thể thao)...
  • Pentatome

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rệp xanh Danh từ giống cái (động vật học) rệp xanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top