- Từ điển Pháp - Việt
Penthode
Xem thêm các từ khác
-
Penthotal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) penthotan, penthiobacbitan Danh từ giống đực (dược học) penthotan, penthiobacbitan -
Penthrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pentrit (chất nổ) Danh từ giống cái Pentrit (chất nổ) -
Pentlandite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pentlanđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pentlanđit -
Pentode
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) ống năm cực, pentôt Danh từ giống cái ( rađiô) ống năm cực, pentôt -
Pentolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pentolit (chất nổ) Danh từ giống cái Pentolit (chất nổ) -
Pentomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tổ chức thành năm đơn vị hợp với chiến tranh nguyên tử (sư đoàn quân Mỹ từ 1956 đến 1961) Tính... -
Pentosanne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pentozan Danh từ giống đực ( hóa học) pentozan -
Pentose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pentoza Danh từ giống đực ( hóa học) pentoza -
Pentosurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái pentoza Danh từ giống cái (y học) chứng đái pentoza -
Pentstemon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sơn huyền sâm Danh từ giống đực (thực vật học) cây sơn huyền... -
Penture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắt bản lề Danh từ giống cái Sắt bản lề -
Pentédécagone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình mười lăm cạnh 2 Tính từ 2.1 (toán học) (có) mười lăm cạnh Danh từ giống... -
Peperomia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây càng cua Danh từ giống đực (thực vật học) cây càng cua -
Pepettes
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thông tục) xìn, tiền Danh từ giống cái ( số nhiều) (thông tục) xìn, tiền -
Peppermint
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu bạc hà Danh từ giống đực Rượu bạc hà -
Pepsinase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) pepxinaza pepxin Danh từ giống cái (sinh vật học) pepxinaza pepxin -
Pepsine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) pepxin Danh từ giống cái (sinh vật học) pepxin -
Peptidase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) peptiđaza Danh từ giống cái (sinh vật học) peptiđaza -
Peptide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, hóa học) peptit Danh từ giống đực (sinh vật học, hóa học) peptit -
Peptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tiêu hóa Tính từ pepsine pepsine (thuộc) tiêu hóa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.