- Từ điển Pháp - Việt
Peptonisation
Xem thêm các từ khác
-
Peptoniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pepton hóa Ngoại động từ Pepton hóa -
Peptonurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái pepton Danh từ giống cái (y học) chứng đái pepton -
Per os
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Uống Phó ngữ Uống Administrer un médicament per os cho uống một vị thuốc -
Peracide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) peaxit Danh từ giống đực ( hóa học) peaxit -
Perazotate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) penitrat Danh từ giống đực ( hóa học) penitrat -
Perborate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) penitrat Danh từ giống đực ( hóa học) penitrat -
Percale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải peccan (một thứ vải bông mịn) Danh từ giống cái Vải peccan (một thứ vải bông mịn) -
Percaline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải láng (thường dùng để may tầng lót áo) Danh từ giống cái Vải láng (thường dùng để... -
Perce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giùi 1.2 Lỗ (sáo, kèn) Danh từ giống cái Cái giùi Lỗ (sáo, kèn) -
Perce-bois
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) con mọt Danh từ giống đực ( không đổi) (động vật học)... -
Perce-feuille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sài hồ bắc Danh từ giống cái (thực vật học) cây sài hồ bắc -
Perce-muraille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây gai tường Danh từ giống cái (thực vật học) cây gai tường -
Perce-neige
Mục lục 1 Danh từ giống cái (khộng đổi) 1.1 (thực vật học) cây giọt sữa Danh từ giống cái (khộng đổi) (thực vật... -
Perce-oreille
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực forficule forficule -
Perce-pierre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mùi biển 1.2 Cây tai hùm xuyên đá Danh từ giống cái (thực vật học)... -
Percement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở lối Danh từ giống đực Sự mở lối Percement d\'un passage sự mở một lối đi -
Percept
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) tri niệm Danh từ giống đực (triết học) tri niệm -
Percepteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) thu, thu nhận 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thu thuế, người thu tiền phạt Tính từ... -
Perceptibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng thu nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Imperceptibilité Danh từ giống cái Khả năng thu nhận Phản... -
Perceptible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thu 1.2 Có thể nhận thấu; có thể nhận thức 1.3 Phản nghĩa Imperceptible, insensible. Irrécouvrable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.