- Từ điển Pháp - Việt
Permutabilité
Danh từ giống cái
Khả năng hoán vị
Xem thêm các từ khác
-
Permutable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đổi lẫn nhau, có thể hoán vị Tính từ Có thể đổi lẫn nhau, có thể hoán vị -
Permutant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đổi lẫn, hoán vị 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đổi lẫn, người hoán đổi với mình Tính từ... -
Permutante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái permutant permutant -
Permutation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đỗi lẫn nhau, sự hoán vị Danh từ giống cái Sự đỗi lẫn nhau, sự hoán vị -
Permuter
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đổi lẫn, hoán vị 2 Nội động từ 2.1 Lẫn cho nhau, hoán đổi Danh từ giống cái Đổi lẫn,... -
Permutite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) pecmutit Danh từ giống cái ( hóa học) pecmutit -
Pernicieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pernicieux pernicieux -
Pernicieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (một cách) độc hại, (một cách) nguy hại Phó từ (văn học) (một cách) độc hại, (một... -
Pernicieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) độc hại, nguy hại 1.2 (y học) ác tính 1.3 Phản nghĩa Avantageux, bienfaisant, bon Tính từ (văn... -
Pernio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cước Danh từ giống đực (y học) cước -
Pernion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cước Danh từ giống đực (y học) cước -
Peronospora
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) sương mai (nằm) Danh từ giống đực (thực vật học) sương mai (nằm) -
Peroxydase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) peoxiđaza Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) peoxiđaza -
Peroxydation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự peoxi hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự peoxi hóa -
Peroxyde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) peoxit Danh từ giống đực ( hóa học) peoxit -
Peroxyder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) peoxi hóa Ngoại động từ ( hóa học) peoxi hóa -
Perpendiculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thẳng góc, vuông góc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thẳng đứng 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Đường thẳng góc,... -
Perpendiculairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng góc, vuông góc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thẳng đứng Phó từ Thẳng góc, vuông góc (từ cũ, nghĩa... -
Perpendicularité
Danh từ giống cái Tính thẳng góc, tính vuông góc -
Perphosphate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pephotphat Danh từ giống đực ( hóa học) pephotphat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.