- Từ điển Pháp - Việt
Phénanthrène
Danh từ giống đực
(hóa học) fenantren
Xem thêm các từ khác
-
Phénate
Danh từ giống đực (hóa học) fenat -
Phénicien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Phê-ni-xi (vùng xưa của châu á ở giữa Địa Trung Hải và Li-băng) 2 Danh từ giống đực 2.1... -
Phénique
Tính từ (Acide phénique) (hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) như phénol -
Phénix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim phượng hoàng (chim thần thoại) 1.2 (nghĩa bóng) người vô song 1.3 (thực vật học) như... -
Phénol
Danh từ giống đực (hóa học) fenola -
Phénolique
Tính từ Xem phénol -
Phénomène
Danh từ Hiện tượng Les phénomènnes naturels các hiện tượng tự nhiên điều kỳ dị (thân mật) người kỳ dị -
Phénoménal
Tính từ Xem phénomène Monde phénoménal et monde nouménal (triết học) thế giới hiện tượng và thế giới tự nó Kỳ dị, kỳ... -
Phénoménologie
Danh từ giống cái (triết học) hiện tượng học -
Phénoménologique
Tính từ Xem phénoménologie -
Phénoménologue
Danh từ (triết học) nhà hiện tượng học -
Phénotype
Danh từ giống đực (sinh vật học) kiểu hình, kiểu biểu hiện -
Phénotypique
Tính từ Xem phénotype -
Phényle
Danh từ giống đực (hóa học) fenila -
Pi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) toán học pi (chữ cái Hy Lạp, tỷ số vòng tròn trên đường kính) Danh từ... -
Piaculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) chuộc tội, (để) đền tội Tính từ (để) chuộc tội, (để) đền tội -
Piaf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chim sẻ Danh từ giống đực (thông tục) chim sẻ -
Piaffant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giậm chân (ngựa) Tính từ Giậm chân (ngựa) Piaffant d\'impatience giậm chân sốt ruột -
Piaffante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái piaffant piaffant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.