- Từ điển Pháp - Việt
Phalangion
Xem thêm các từ khác
-
Phalangisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự biến thành đốt ngón Danh từ giống cái (y học) sự biến thành đốt ngón -
Phalangiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tổ chức Pha-lăng ( Tây Ban Nha) 1.2 Danh từ 1.3 Thành viên tổ chức Pha-lăng 1.4 (sử học) đội... -
Phalanstérien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem phalanstère 1.2 Theo thuyết Phu-ri-ê 2 Danh từ giống đực 2.1 Thành viên tập đoàn lao động (xem phalanstère)... -
Phalaris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thóc chim Danh từ giống đực (thực vật học) cây thóc chim -
Phalarope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim dò nước (họ choi choi) Danh từ giống đực (động vật học) chim... -
Phalline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Falin (độc tố nấm) Danh từ giống cái Falin (độc tố nấm) -
Phallique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ phallus phallus -
Phallisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thờ dương vật Danh từ giống đực Sự thờ dương vật -
Phallocrate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) kẻ bênh vực thói bắt nạt vợ Danh từ giống đực (nghĩa xấu) kẻ bênh vực... -
Phallophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người rước tượng dương vật (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) người... -
Phalloïde
Tính từ (có) dạng dương vật amanite phalloïde nấm amanit lõ -
Phallus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm lõ chó 1.2 Dương vật 1.3 (sử học) tượng dương vật (để thờ)... -
Phalène
Danh từ giống cái (động vật học) bướm sâu đo -
Phalère
Danh từ giống cái (động vật học) bướm đầu bò -
Phanatron
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực phanotron phanotron -
Phanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) fani (đơn vị đo cảm giác ánh sáng) Danh từ giống cái (khoa đo lường) fani... -
Phanotron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) fanotron Danh từ giống đực (điện học) fanotron -
Phantasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fantasme fantasme -
Phanère
Danh từ giống đực Hiện bộ (sản phẩm biểu bì như lông, vảy, móng...) -
Phanérogame
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có hoa 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) cây có hoa 2.2 (số nhiều) nhóm thực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.