- Từ điển Pháp - Việt
Pholade
Xem thêm các từ khác
-
Pholadomyie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sò bùn Danh từ giống cái (động vật học) sò bùn -
Pholcodine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) foncođin Danh từ giống cái (dược học) foncođin -
Pholidotes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ tê tê Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật học)... -
Pholiote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm cụm Danh từ giống cái (thực vật học) nấm cụm -
Pholque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhện gọng vó Danh từ giống đực (động vật học) nhện gọng vó -
Phoma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm khoan trong Danh từ giống đực (thực vật học) nấm khoan trong -
Phonateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) cấu âm Tính từ (sinh vật học) cấu âm Appareil phonateur bộ máy cấu âm -
Phonation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấu âm Danh từ giống cái Sự cấu âm -
Phonatoire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ phonateur phonateur -
Phonatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái phonateur phonateur -
Phonautographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ghi dao động âm Danh từ giống đực Máy ghi dao động âm -
Phone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) fon (đơn vị âm lượng) Danh từ giống đực (vật lý học) fon (đơn vị âm... -
Phonendoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ống nghe tăng âm Danh từ giống đực (y học) ống nghe tăng âm -
Phonendoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép gõ nghe Danh từ giống cái (y học) phép gõ nghe -
Phoniatre
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc ngữ âm Danh từ (y học) thầy thuốc ngữ âm -
Phoniatrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh học ngữ âm Danh từ giống cái (y học) bệnh học ngữ âm -
Phonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái téléphonie téléphonie radio téléphonie téléphonie -
Phonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thanh âm; (thuộc) ngữ âm Tính từ (thuộc) thanh âm; (thuộc) ngữ âm Système phonique d\'une langue... -
Phono
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực phonographe phonographe -
Phonocamptique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) khoa dội âm 1.2 Tính từ 1.3 (vật lý học) dội âm Danh từ giống cái (vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.