Xem thêm các từ khác
-
Phonolitique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ phonolite phonolite -
Phonologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm vị học... Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm vị học... -
Phonologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ phonologie phonologie -
Phonologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngôn ngữ học) nhà âm vị học Danh từ (ngôn ngữ học) nhà âm vị học -
Phonométrie
Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo âm lượng -
Phonon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) fonon, âm tử Danh từ giống đực (vật lý học) fonon, âm tử -
Phonophobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng sợ nói to Danh từ giống cái (y học) chứng sợ nói to -
Phonothèque
Danh từ giống cái Kho tài liệu ghi âm -
Phonématique
Danh từ giống cái Như phonologie -
Phonémique
Tính từ Xem phonème -
Phonéticien
Danh từ giống đực Nhà ngữ âm học -
Phonétique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) ngữ âm học 2 Tính từ 2.1 Xem danh từ giống cái Danh từ giống cái (ngôn... -
Phonétiquement
Phó từ Về mặt ngữ âm học, theo ngữ âm học -
Phonétisme
Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hệ thống âm vị (của một ngôn ngữ) -
Phoque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chó biển Danh từ giống đực (động vật học) chó biển -
Phormion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây huệ sợi Danh từ giống đực (thực vật học) cây huệ sợi -
Phormium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây huệ sợi Danh từ giống đực (thực vật học) cây huệ sợi -
Phormosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cầu gai mềm Danh từ giống đực (động vật học) cầu gai mềm -
Phorone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) fonon Danh từ giống cái ( hóa học) fonon -
Phosgène
Danh từ giống đực (hóa học) fotgen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.