Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Picaro

Mục lục

Danh từ giống đực

Kẻ bất lương, kẻ mánh khóe

Xem thêm các từ khác

  • Picassure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết (trên đồ sứ) Danh từ giống cái Vết (trên đồ sứ)
  • Picaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực flet flet
  • Piccinniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người theo phái Pích-xi-ni (nhạc sĩ ý) Danh từ (âm nhạc) người theo phái Pích-xi-ni (nhạc...
  • Piccolo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sáo nhỏ 1.2 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) rượu nho đỏ loại thường Danh từ giống đực...
  • Picea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vân sam Danh từ giống đực (thực vật học) cây vân sam
  • Pichenette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái búng nhẹ Danh từ giống cái Cái búng nhẹ Recevoir une pichenette bị một cái búng nhẹ
  • Pichet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình xách nhỏ Danh từ giống đực Bình xách nhỏ Pichet d\'\'étain bình xách nhỏ bằng thiếc...
  • Picholette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lon (chai bằng thủy tinh, để bán rượu ở các đại lý rượu, dung tích 3 đexilit) Danh từ...
  • Picholin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống ô liu picolin Danh từ giống đực (nông nghiệp) giống ô liu picolin
  • Picholine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) (quả) ô liu picolin Danh từ giống cái (nông nghiệp) (quả) ô liu picolin
  • Pichon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) em bé Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) em bé
  • Piciformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ gõ kiến (chim) Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Picite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pixit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pixit
  • Pick-up

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đầu đọc, piccơp 1.2 Máy hát điện 1.3 (nông nghiệp) bộ gom rơm rạ (ở phía...
  • Pickiage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sơ chế da Danh từ giống đực Sự sơ chế da
  • Pickler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sơ chế (da) Ngoại động từ Sơ chế (da)
  • Pickles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) dưa muối Danh từ giống đực ( số nhiều) dưa muối
  • Pickpocket

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ móc túi Danh từ giống đực Kẻ móc túi
  • Picodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) phomát picođon Danh từ giống đực (tiếng địa phương) phomát picođon
  • Picofarad

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) picofara Danh từ giống đực (vật lý học) picofara
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top