- Từ điển Pháp - Việt
Piffre
Xem thêm các từ khác
-
Pifomètre
Danh từ giống đực (thân mật) Au pifomètre ước lượng phỏng chừng -
Pigamon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thổ hoàng liên Danh từ giống đực (thực vật học) cây thổ hoàng... -
Pige
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thước đo 1.2 (thông tục) năm; tuổi 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) công xếp chữ (của thợ... -
Pigeon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim bồ câu 1.2 Nắm bột nhào thạch cao 1.3 Cục đá lẫn trong vôi Danh từ giống đực Chim... -
Pigeonite
Mục lục 1 (khoáng vật học) pijonit (khoáng vật học) pijonit -
Pigeonnant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Gorge pigeonnante ) (thân mật) ngực to và tròn (của phụ nữ) -
Pigeonnante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pigeonnant pigeonnant -
Pigeonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồ câu mái Danh từ giống cái Bồ câu mái -
Pigeonneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồ câu non 1.2 (thân mật) chàng thanh niên khờ khạo dễ bị lừa Danh từ giống đực Bồ... -
Pigeonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trát thạch cao 1.2 (thân mật) cho vào tròng, lừa Ngoại động từ Trát thạch cao (thân mật)... -
Pigeonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng bồ câu (nghĩa đen) nghĩa bóng Danh từ giống đực Chuồng bồ câu (nghĩa đen) nghĩa... -
Piger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương) đo (bằng thước đo) 1.2 (thông tục) hiểu 1.3 Nhìn, ngắm 1.4 (từ cũ, nghĩa... -
Pigiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) được trả theo dòng (nhà báo) 1.2 Danh từ 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) nhà báo... -
Pigment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chất sắc, sắc tố 1.2 Chất màu (để chế sơn...) Danh từ giống đực (sinh... -
Pigmentaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) xem pigment I Tính từ (sinh vật học) xem pigment I Maladie pigmentaire bệnh sắc tố -
Pigmentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; y học) sự nhiễm sắc tố 1.2 Sự pha màu (chất sơn...) Danh từ giống cái... -
Pigmenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha màu (chất sơn...) Ngoại động từ Pha màu (chất sơn...) -
Pigmenté
Tính từ (sinh vật học) có sắc tố -
Pignada
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng thông biển Danh từ giống cái Rừng thông biển -
Pignade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng thông biển Danh từ giống cái Rừng thông biển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.