- Từ điển Pháp - Việt
Pise
Xem thêm các từ khác
-
Piser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nén (đất để xây nhà) Ngoại động từ Nén (đất để xây nhà) -
Piseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây đất nén Danh từ giống đực Thợ xây đất nén -
Piseyeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây đất nén Danh từ giống đực Thợ xây đất nén -
Pisiforme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương đậu 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (giải phẫu) xương đậu Tính... -
Pisoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vồ nén đất Danh từ giống đực Vồ nén đất -
Pisolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) đá hạt đậu Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) đá hạt đậu -
Pisolithe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) đá hạt đậu Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) đá hạt đậu -
Pisolithique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) (gồm đá) hạt đậu Tính từ (địa lý, địa chất) (gồm đá) hạt đậu Calcaire... -
Pisolitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) (gồm đá) hạt đậu Tính từ (địa lý, địa chất) (gồm đá) hạt đậu Calcaire... -
Pison
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pisoir pisoir -
Pissalat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mắm cá Danh từ giống đực Mắm cá -
Pissang
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chuối Danh từ giống đực (thực vật học) cây chuối -
Pissat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước đái (lừa, ngựa...) Danh từ giống đực Nước đái (lừa, ngựa...) Pissat d\'âne nước... -
Pissaya
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pissou pissou -
Pissayat
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pissou pissou -
Pisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thô tục) nước đái Danh từ giống cái (thô tục) nước đái -
Pisse-froid
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) người (có bộ mặt) hãm tài Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Pisse-vinaigre
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) người keo bẩn Danh từ giống đực ( không đổi) (thân mật) người... -
Pissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi đái Danh từ giống đực Sự đi đái pissement de sang chứng đái ra máu -
Pissenlit
Mục lục 1 Bản mẫu:Pissenlit 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây bồ công anh Trung Quốc Bản mẫu:Pissenlit Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.