- Từ điển Pháp - Việt
Pisum
Xem thêm các từ khác
-
Pitance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khẩu phần thầy tu 1.2 (nghĩa xấu) đồ ăn hàng ngày Danh từ giống cái... -
Pitancerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phòng chia khẩu phần (trong tu viện) 1.2 Việc chia khẩu phần Danh từ giống... -
Pitancier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người chia khẩu phần (trong tu viện) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa... -
Pitchoun
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) bé nhỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tiếng địa phương) người bé nhỏ Tính từ... -
Pitchpin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ thông đỏ Danh từ giống đực Gỗ thông đỏ -
Pite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thùa sợi, cây dứa Mỹ 1.2 Sợi thùa Danh từ giống cái (thực vật học)... -
Piteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái piteux piteux -
Piteusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thảm hại Phó từ Thảm hại échouer piteusement thất bại thảm hại -
Piteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thảm hại 1.2 Phản nghĩa Heureux. Triomphant. Tính từ Thảm hại Résultats piteux kết quả thảm hại être... -
Pithecoctenium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lược khỉ Danh từ giống đực (thực vật học) cây lược khỉ -
Pithecolobium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mán đỉa Danh từ giống đực (thực vật học) cây mán đỉa -
Pithiatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) thuộc bệnh ám thị Tính từ (y học) thuộc bệnh ám thị -
Pithiatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh ám thị Danh từ giống đực Bệnh ám thị -
Pithiviers
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh pitiviê (bánh ngọt nhân hạnh nhân giã) Danh từ giống đực Bánh pitiviê (bánh ngọt... -
Pithécanthrope
Danh từ giống đực Pitecantrop -
Pitié
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng thương hại 2 Phản nghĩa 2.1 Cruauté Inhumanité [[]] Danh từ giống cái Lòng thương hại... -
Piton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đinh khuy 1.2 Chỏm núi 1.3 Đinh trèo núi Danh từ giống đực Đinh khuy Chỏm núi Đinh trèo... -
Pitonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đóng đinh trèo núi Nội động từ Đóng đinh trèo núi -
Pitoyable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng thương hại 1.2 Tồi tệ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thương người 1.4 Phản nghĩa Cruel, impitoyable. Enviable.... -
Pitoyablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tồi tệ Phó từ Tồi tệ écrire pitoyablement viết tồi tệ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.