- Từ điển Pháp - Việt
Pituite
Xem thêm các từ khác
-
Pituiter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (chim cay) Nội động từ Kêu (chim cay) -
Pituiteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (có) nhiều rớt dãi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người nhiều rớt... -
Pituitrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) pituitrin Danh từ giống cái (sinh vật học) pituitrin -
Pityriasique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ pityriasis pityriasis -
Pityriasis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh vảy phấn Danh từ giống đực (y học) bệnh vảy phấn -
Piu
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) hơn Phó từ (âm nhạc) hơn Piu lento chậm hơn -
Piva
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ piva (của ý) Danh từ giống cái Điệu vũ piva (của ý) -
Pivalique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide pivalique ) (hoá học) axit pivalic -
Pive
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) rượu nho Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) rượu nho -
Pivert
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim gõ kiến xanh Danh từ giống đực (động vật học) chim gõ kiến xanh -
Pivoine
Mục lục 1 Bản mẫu:Pivoine 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) cây mẫu đơn Bản mẫu:Pivoine Danh từ giống cái (thực... -
Pivois
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pive pive -
Pivori
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu sắn Danh từ giống đực Rượu sắn -
Pivot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, cơ học) trục đứng 1.2 (nghĩa bóng) cột trụ, then chốt 1.3 (thực vật học) rễ... -
Pivotant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoay Tính từ Xoay Fauteuil pivotant ghế xoay Racine pivotante (thực vật học) rễ cọc Arbre pivotant cây (có)... -
Pivotante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pivotant pivotant -
Pivoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoay (quanh trục đứng), xoay quanh 1.2 (thực vật học) cắm thẳng xuống (rễ cây) Nội động từ... -
Pizza
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh hỏi (ý) Danh từ giống đực Bánh hỏi (ý) -
Pizzeria
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiệm bánh hỏi (ý) Danh từ giống cái Tiệm bánh hỏi (ý) -
Pizzicato
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) ngón bật Danh từ giống đực (âm nhạc) ngón bật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.