- Từ điển Pháp - Việt
Plaidable
Xem thêm các từ khác
-
Plaidant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiện cáo, kiện 1.2 Biện hộ Tính từ Kiện cáo, kiện Les parties plaidantes hai bên kiện nhau, hai bên nguyên... -
Plaidante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plaidant plaidant -
Plaider
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kiện cáo, kiện 1.2 Biện hộ 2 Ngoại động từ 2.1 Biện hộ cho Nội động từ Kiện cáo, kiện... -
Plaiderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tật kiện cáo, thói kiện cáo 1.2 Sự kiện cáo; vụ kiện Danh từ giống... -
Plaideur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người kiện 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay kiện cáo Danh từ giống đực Người kiện... -
Plaidoirie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biện hộ 1.2 Lời biện hộ 1.3 Thuật biện hộ, nghề luật sư Danh từ giống cái Sự... -
Plaidoyer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài biện hộ 1.2 Sự biện hộ 1.3 Phản nghĩa Accusation, réquisitoire. Danh từ giống đực... -
Plaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết thương (nghĩa đen) nghiã bóng 1.2 Tai ương, tai họa, tai vạ Danh từ giống cái Vết thương... -
Plaignant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiếu nại, nguyên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khiếu nại, bên nguyên Tính từ Khiếu nại, nguyên... -
Plaignante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plaignant plaignant -
Plain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trơn, một màu (huy hiệu) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bằng phẳng 2 Danh từ giống đực 2.1 (hàng hải) mực... -
Plain-chant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lễ ca Danh từ giống đực (sử học) lễ ca -
Plaindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thương xót, ái ngại, phàn nàn cho 2 Nội động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) than vãn, rên rỉ Ngoại... -
Plaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plain plain -
Plainte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời phàn nàn, lời kêu ca 1.2 Lời rên rỉ; tiếng rên rỉ 1.3 (nghĩa bóng) tiếng vi vu, tiếng... -
Plaintif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rên rỉ, than vãn 1.2 Rì rầm, vi vu 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hay phàn nàn, hay kêu ca Tính từ Rên rỉ, than... -
Plaintive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plaintif plaintif -
Plaintivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rên rỉ; than vãn Phó từ Rên rỉ; than vãn Réclamer plantivement rên rỉ đòi hỏi -
Plaire
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm vui lòng 1.2 Được ưa thích, được yêu mến 2 Động từ (không ngôi) 2.1 Hợp với ý muốn,... -
Plaisamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ chịu, thú vị, vui mắt, vui 1.2 Buồn cười 1.3 Phản nghĩa Sérieusement; gravement. Phó từ Dễ chịu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.