- Từ điển Pháp - Việt
Plaquemine
Xem thêm các từ khác
-
Plaqueminier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thị Danh từ giống đực (thực vật học) cây thị planqueminier de I\'Inde... -
Plaquer
Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Bọc 1.2 Áp, ép sát, gí 1.3 (thể dục thể thao) ôm chân cho ngã (đổi thủ chơi bóng bầu dục)... -
Plaquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm nhỏ, biển nhỏ 1.2 Sách mỏng Danh từ giống cái Tấm nhỏ, biển nhỏ Plaquette commémorative... -
Plaquettiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ chạm biển; thợ khắc biển Danh từ giống đực Thợ chạm biển; thợ khắc biển -
Plaqueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ bọc vàng; thợ bọc bạc 1.2 Thợ dán gỗ mặt Danh từ Thợ bọc vàng; thợ bọc bạc Thợ dán gỗ... -
Plaqueuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái plaqueur plaqueur -
Plasma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dịch tương 1.2 (vật lý học; khoáng vật học) platma Danh từ giống đực... -
Plasmagène
Danh từ giống đực (sinh vật học) gien nguyên sinh -
Plasmatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ plasma I I -
Plasmatron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) platmatron Danh từ giống đực (vật lý học) platmatron -
Plasmocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tương bào Danh từ giống đực (sinh vật học) tương bào -
Plasmocytose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tương bào huyết Danh từ giống cái (y học) tương bào huyết -
Plasmode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) hợp bào Danh từ giống đực (sinh vật học) hợp bào -
Plasmodesme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sợi liên bào Danh từ giống đực (sinh vật học) sợi liên bào -
Plasmodie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) hợp bào tử Danh từ giống cái (sinh vật học) hợp bào tử -
Plasmodiophora
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm nguyên hình (gây bệnh bướu rễ ở cải) Danh từ giống đực (thực... -
Plasmodium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) trùng (ký sinh) máu; trùng sốt rét Danh từ giống đực (sinh vật học) trùng... -
Plasmogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự giao nguyên sinh Danh từ giống cái (sinh vật học) sự giao nguyên sinh -
Plasmolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự co nguyên sinh Danh từ giống cái (sinh vật học) sự co nguyên sinh -
Plasmon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực plasmagène plasmagène
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.