- Từ điển Pháp - Việt
Plongeant
Xem thêm các từ khác
-
Plongeante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plomgeant plomgeant -
Plongement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhúng (vào một chất nước) Danh từ giống đực Sự nhúng (vào một chất nước) -
Plongeoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) giàn nhào (ở bể bơi) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) giàn... -
Plongeon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự nhào lặn 1.2 (thể dục thể thao) sự nhào ra bắt bóng 1.3 (thân... -
Plonger
Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Nhúng (vào chất nước) 1.2 Thọc 1.3 Ném vào, dấn vào 2 Nội động từ 2.1 Lặn 2.2 (thể dục... -
Plongeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lặn 1.2 Thợ lặn 1.3 (thể dục thể thao) người nhào lặn 1.4 (kỹ thuật) người nhúng men (đồ... -
Plongeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái plongeur plongeur -
Ploquer
Mục lục 1 Ngọai động từ Ngọai động từ Ploquer des laines ) trộn len khác vào màu -
Ploqueteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ploqueuse ploqueuse -
Ploquettes
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) xơ len, len vụn Danh từ giống cái ( số nhiều) xơ len, len vụn -
Ploqueuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy trộn len Danh từ giống cái Máy trộn len -
Plot
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực plot de contact ) -
Plouc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, nghĩa xấu) kẻ nhà quê Danh từ giống đực (thông tục, nghĩa xấu) kẻ nhà... -
Plouf
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Tõm! Thán từ Tõm! -
Plouk
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, nghĩa xấu) kẻ nhà quê Danh từ giống đực (thông tục, nghĩa xấu) kẻ nhà... -
Ploutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự bừa tơi Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự bừa tơi -
Plouter
Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 (nông nghiệp) bừa tơi Ngọai động từ (nông nghiệp) bừa tơi -
Ploutocrate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên đầu sỏ tài chính Danh từ giống đực Tên đầu sỏ tài chính -
Ploutocratie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ đầu sỏ tài chính Danh từ giống cái Chế độ đầu sỏ tài chính -
Ploutocratique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ plutocratie plutocratie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.