- Từ điển Pháp - Việt
Plumée
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự vặt lông (chim)
Lông vặt ra
(đánh bái, (đánh cờ); thông tục) sự thua to
Xem thêm các từ khác
-
Plupart
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần lớn, phần đông 2 Đại từ 2.1 Số đông 2.2 Phản nghĩa Aucun; peu. Danh từ giống cái... -
Plural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều Tính từ Nhiều vote plural chế độ bầu nhiều phiếu (một người có quyền nhiều phiếu) -
Pluralisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự đổi ra số nhiều Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự đổi ra số... -
Pluraliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đổi ra số nhiều Ngoại động từ (ngôn ngữ học)... -
Pluralisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính đa dạng 1.2 (triết học) thuyết nhiều thể 1.3 (chính trị) chế độ nhiều thể chế... -
Pluraliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết nhiều thể 1.3 (chính trị) người theo chủ trường nhiều... -
Pluralité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) số nhiều 1.2 Nhiều, vô số 1.3 (từ cũ, nghiã cũ) đại đa số Danh từ giống... -
Pluriannuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) lâu năm Tính từ (thực vật học) lâu năm Plante pluriannuelle cây lâu năm -
Pluriannuelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) lâu năm Tính từ (thực vật học) lâu năm Plante pluriannuelle cây lâu năm -
Pluricellulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) đa bào Tính từ (sinh vật học) đa bào -
Pluridisciplinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bao gồm) nhiều bộ môn Tính từ (bao gồm) nhiều bộ môn Recherches pluridisciplinaires nghiên cứu bao gồm... -
Pluridisciplinarité
Danh từ giống cái Tính nhiều bộ môn, tính đa bộ môn -
Pluriel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) số nhiều Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) số nhiều Un mot au pluriel... -
Plurielle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) từ hiếm, nghĩa ít dùng xem danh từ giống đực 1.2 Phản nghĩa Singulier. Tính từ (ngôn... -
Plurilatéral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (gồm) nhiều bên 2 Phản nghĩa 2.1 Unilatéral [[]] Tính từ (gồm) nhiều bên Traité plurilatéral hiệp ước... -
Plurivalent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) nhiều hóa trị 1.2 Phản nghĩa Monovalent. Tính từ ( hóa học) (có) nhiều hóa trị Phản... -
Plurivalente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plurivalent plurivalent -
Plus
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hơn 1.2 Càng 1.3 (không) còn, (không) nữa 2 Tính từ 2.1 Thêm, cộng với 3 Danh từ giống đực 3.1 Số nhiều... -
Plus-que-fait
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thời quá khứ xa Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thời quá khứ xa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.