- Từ điển Pháp - Việt
Plus-value
|
Danh từ giống cái
(kinh tế) giá trị thặng dư
Thặng dư
Phản nghĩa Moins-value.
Xem thêm các từ khác
-
Plusieurs
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( số nhiều) nhiều 2 Danh từ 2.1 ( số nhiều) nhiều người; nhiều cái 2.2 Phản nghĩa Un. Tính từ (... -
Pluteus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ấu trùng cầu gai 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) tường lan can Danh từ giống đực... -
Pluton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) thể xâm nhập sâu Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) thể... -
Plutonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sao Diêm vương 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (địa lý; địa chất) người theo thuyết hỏa thành... -
Plutonienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plutonien plutonien -
Plutonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý; địa chất) sâu Tính từ (địa lý; địa chất) sâu Roches plutoniques đá (hình thành) sâu -
Plutonium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) plutoni Danh từ giống đực ( hóa học) plutoni -
Plutonnisme
Mục lục 1 (địa lý, địa chất) tác dụng xâm nhập 1.1 (địa lý, địa chất) thuyết hỏa thành (địa lý, địa chất) tác... -
Plutonniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (địa lý; địa chất) người theo thuyết hỏa thành Danh từ (địa lý; địa chất) người theo thuyết... -
Plutôt
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thà 1.2 Hơn là 1.3 (thân mật) cũng khá Phó từ Thà Plutôt mourir que humilier thà chết hơn chịu nhục Hơn... -
Pluvial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mưa 1.2 (thực vật học) khép hoa khi trời mưa ẩm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) thời... -
Pluviale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pluvial pluvial -
Pluvian
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim choi choi dài cánh Danh từ giống đực (động vật học) chim choi choi... -
Pluvier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim choi choi Danh từ giống đực (động vật học) chim choi choi -
Pluvieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pluvieux pluvieux -
Pluvieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều mưa 1.2 Đem mưa đến Tính từ (có) nhiều mưa Climat pluvieux khí hậu nhiều mưa Đem mưa đến... -
Pluviner
Mục lục 1 Động từ không ngôi Động từ không ngôi pleuviner pleuviner -
Pluvio-nival
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mưa nhiều hơn tuyết Tính từ Mưa nhiều hơn tuyết -
Pluviomètre
Danh từ giống đực Vũ lượng kế -
Pluviométrie
Danh từ giống cái Phép đo mưa Khoa mưa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.