Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poilu

Mục lục

Tính từ

Có lông; đầy lông, lông lá
Main poilue
bàn tay lông lá
Dài lông
étoffe poilue
vải dài lông
Phản nghĩa Glabre, lisse.
Danh từ giống đực
Lính (trong) đại chiến thứ 1

Xem thêm các từ khác

  • Poilue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poilu poilu
  • Poindre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ló ra, nhú ra 1.2 Phản nghĩa Dispara†tre 2 Ngoại động từ 2.1 (văn học) làm đau khổ, làm xót...
  • Poing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nắm tay 1.2 Đồng âm Point. Danh từ giống đực Nắm tay Revolver au poing tay nắm súng lục...
  • Point

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điểm 1.2 Mũi khâu 1.3 Tình hình, tình trạng 1.4 Sự đau nhói 1.5 (y học) huyệt Danh từ giống...
  • Point-virgule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu chấm phẩy Danh từ giống đực Dấu chấm phẩy
  • Point d'interrogation

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) dấu hỏi 1.2 Điều nghi vấn; điều không chắc Danh từ giống đực (ngôn...
  • Point de vue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Mặt, phương diện 1.2 Quan điểm 1.3 (hội họa) điểm mắt Danh từ Mặt, phương diện Au point de vue de...
  • Pointage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chấm, sự ghi, sự đánh dấu 1.2 Sự ghi điểm đánh giá; điểm đánh giá (súc vật)...
  • Pointal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) thanh chống (khi sửa chữa) Danh từ giống đực (xây dựng) thanh chống (khi sửa...
  • Pointe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũi 1.2 Chỏm 1.3 Đinh dài 1.4 Thẹo vải; khăn mỏ qụa (hình tam giác); tã, lót (của trẻ em,...
  • Pointeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giùi 1.2 (kỹ thuật) mũi súng 1.3 Khóa chốt (ở vòi nước) 1.4 Danh từ giống đực 1.5...
  • Pointer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấm, ghi, đánh dấu 1.2 Chấm công (thợ) 1.3 Ghi điểm đánh giá (vật nuôi) 1.4 (âm nhạc) tăng...
  • Pointeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chấm công 1.2 (thể dục thể thao) người ghi điểm 1.3 (quân sự) trắc thủ Danh từ...
  • Pointeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người chấm công 1.2 Máy chấm công 1.3 (thể dục thể thao) người ghi điểm Danh từ giống...
  • Pointil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pontil pontil
  • Pointillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chấm chấm Danh từ giống đực Sự chấm chấm
  • Pointiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấm chấm 1.2 Nội động từ 1.3 Vẽ chấm chấm, khắc chấm chấm Ngoại động từ Chấm chấm...
  • Pointillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) sự bắt bẻ vặt Danh từ giống cái (thân mật; từ cũ, nghĩa...
  • Pointilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy gạch đường chấm chấm Danh từ giống đực Máy gạch đường chấm chấm
  • Pointilleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pointilleux pointilleux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top