- Từ điển Pháp - Việt
Poitevine
Xem thêm các từ khác
-
Poitrail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ức (ngựa) 1.2 (đùa cợt; hài hước) ngực (người) 1.3 (kiến trúc) rầm đỡ 1.4 (từ cũ,... -
Poitrinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bị ho lao 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người ho lao Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Poitrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngực 1.2 Thịt sườn Danh từ giống cái Ngực Respirer à pleine poitrine thở căng ngực Voix de... -
Poivrade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt hạt tiêu Danh từ giống cái Nước xốt hạt tiêu -
Poivre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạt tiêu Danh từ giống đực Hạt tiêu piler du poivre piler piler poivre et sel hoa râm Cheveux... -
Poivrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho hạt tiêu vào Ngoại động từ Cho hạt tiêu vào Poivrer une sauce cho hạt tiêu vào nước xốt -
Poivrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồ tiêu 1.2 Lọ hạt tiêu Danh từ giống đực (thực vật học) cây... -
Poivron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ớt ngọt (cây, quả) Danh từ giống đực Ớt ngọt (cây, quả) -
Poivrot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người say rượu Danh từ giống đực (thông tục) người say rượu -
Poix
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhựa dính, nhựa Danh từ giống cái Nhựa dính, nhựa -
Poker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài poke Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài poke -
Polacre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thuyền buồm vuông ( Địa Trung Hải) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Polaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pôle 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (toán học) đường cực; mặt cực Tính từ Xem pôle Cercle polaire vòng... -
Polaque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ mã Ba Lan (đánh thuê cho quân đội Pháp ở thế kỷ 18) Danh từ giống đực... -
Polar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) tiểu thuyết trinh thám Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ)... -
Polarisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) có thể phân cực Tính từ (vật lý học) có thể phân cực -
Polarisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phân cực 1.2 Phản nghĩa Dépolarisant. Tính từ (vật lý học) phân cực Phản nghĩa Dépolarisant. -
Polarisante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái polarisant polarisant -
Polarisateur
Mục lục 1 Tính từ giống đực, danh từ giống đực Tính từ giống đực, danh từ giống đực polariseur polariseur -
Polarisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự phân cực 1.2 (nghĩa bóng) sự quy tụ, sự tập trung 1.3 Phản nghĩa Dépolarisation....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.