- Từ điển Pháp - Việt
Politologie
Xem thêm các từ khác
-
Politologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà chính trị học Danh từ Nhà chính trị học -
Polka
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu ponca (nhảy, (âm nhạc)) 1.2 Tính từ ( không đổi) Danh từ giống cái Điệu ponca (nhảy,... -
Poll
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kiểm phiếu bầu (ở hạ nghị viện Anh) Danh từ giống đực Sự kiểm phiếu bầu (ở... -
Poll-tax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế thân (ở Anh) Danh từ giống đực (sử học) thuế thân (ở Anh) -
Pollakiurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái rát Danh từ giống cái (y học) chứng đái rát -
Pollen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) phấn (hoa) Danh từ giống đực (thực vật học) phấn (hoa) -
Pollex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngón chân cái (chim) Danh từ giống đực Ngón chân cái (chim) -
Pollicial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ pollex pollex -
Pollicisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo ngón tay cái Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo ngón tay cái -
Pollicitant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người ướm dạm Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người... -
Pollicitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) lời ướm dạm (chưa được bên kia chấp nhận) Danh từ giống cái (luật... -
Pollinide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) khối phấn Danh từ giống đực (thực vật học) khối phấn -
Pollinie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật) khối phấn Danh từ giống cái (thực vật) khối phấn polinide ( danh từ giống... -
Pollinique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pollen Tính từ Xem pollen Tube pollinique ống phấn Sac pollinique túi phấn Analyse pollinique sự phân tích... -
Pollinisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự thụ phấn Danh từ giống cái (thực vật học) sự thụ phấn -
Pollinose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh phấn hoa Danh từ giống cái (y học) bệnh phấn hoa -
Pollinosis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh phấn hoa Danh từ giống đực (y học) bệnh phấn hoa -
Pollu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ố uế Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) ố uế Un coeur pollu một trái tim ô uế -
Polluant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ô nhiễm, gây ô nhiễm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất làm ô nhiễm, chất gây ô nhiễm Tính từ... -
Polluante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái polluant polluant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.