Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Polyandre

Mục lục

Tính từ

(có) nhiều chồng
(thực vật học) (có) nhiều nhị

Xem thêm các từ khác

  • Polyandrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ nhiều chồng 1.2 (thực vật học) hiện tượng nhiều nhị Danh từ giống cái Chế...
  • Polyandrion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mộ táng chung (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) mộ táng chung (cổ Hy...
  • Polyandrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ polyandrie I I
  • Polyargite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) poliacgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) poliacgit
  • Polyargyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) poliacgirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) poliacgirit
  • Polyarthrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm nhiều khớp Danh từ giống cái (y học) viêm nhiều khớp
  • Polyarticulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (ảnh hưởng) nhiều khớp Tính từ (y học) (ảnh hưởng) nhiều khớp Rhumatisme polyarticulaire...
  • Polyatomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (gồm) nhiều nguyên tử, đa nguyên tử Tính từ ( hóa học) (gồm) nhiều nguyên tử, đa nguyên...
  • Polybase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) polibazơ Danh từ giống cái ( hóa học) polibazơ
  • Polybasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) Tính từ ( hóa học) polybase polybase Acide polybasique ) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) polixit
  • Polybasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) polibazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) polibazit
  • Polycarpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cóc mẩn Danh từ giống đực (thực vật học) cây cóc mẩn
  • Polycarpien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ polycarpique polycarpique
  • Polycarpienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái polycarpien polycarpien polycarpique polycarpique
  • Polycarpique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhiều lá noãn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều; thực vật học) bộ nhiều...
  • Polycarpon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cóc mẩn Danh từ giống đực (thực vật học) cây cóc mẩn
  • Polycentrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) thuyết nhiều trung tâm (lãnh đạo) Danh từ giống đực (chính trị) thuyết nhiều...
  • Polycholie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tiết nhiều mặt Danh từ giống cái (y học) chứng tiết nhiều mặt
  • Polychromatophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hiện tượng hồng cầu bắt nhiều màu Danh từ giống cái (y học) hiện tượng hồng...
  • Polychrome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều màu Tính từ (có) nhiều màu Statue polychrome tượng nhiều màu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top