- Từ điển Pháp - Việt
Polygonale
Xem thêm các từ khác
-
Polygonales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bộ rau răm Danh từ giống cái (thực vật học) bộ rau răm -
Polygonation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép đo đa giác (đo đạc) Danh từ giống cái Phép đo đa giác (đo đạc) -
Polygonatom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng tinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng tinh -
Polygonatum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng tinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng tinh -
Polygone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình nhiều cạnh, (hình) đa giác Danh từ giống đực (toán học) hình nhiều cạnh,... -
Polygonum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nghể Danh từ giống đực (thực vật học) cây nghể -
Polygraphe
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tác giả (viết) nhiều thể loại 1.2 (nghĩa xấu) nhà văn thập cẩm Danh từ Tác giả (viết) nhiều thể... -
Polygraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khu sách tạp (trong thư viện) Danh từ giống cái Khu sách tạp (trong thư viện) -
Polygraphique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) công nghiệp sách Tính từ polygraphie polygraphie (thuộc) công nghiệp sách -
Polygreffe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao ghép đa năng Danh từ giống đực Dao ghép đa năng -
Polygénisme
Danh từ giống đực (nhân loại học) thuyết phát sinh nhiều nguồn -
Polygéniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem polygénisme 2 Danh từ 2.1 (nhân loại học) người theo thuyết phát sinh nhiều nguồn Tính từ Xem polygénisme... -
Polyhalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) polihalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) polihalit -
Polyhybride
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) vật lai nhiều tính; cây lai nhiều tính Danh từ giống đực (sinh vật học)... -
Polykystique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đa u nang Tính từ (y học) đa u nang Maladie polykystique bệnh đa u nang -
Polylithionite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) politionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) politionit -
Polymignite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) polimicnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) polimicnit -
Polymorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; hóa học; khoáng vật học) (có) nhiều hình, đa hình Tính từ (sinh vật học; hóa học;... -
Polymorphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái polymorphisme polymorphisme -
Polymorphique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ polymorphisme polymorphisme
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.