- Từ điển Pháp - Việt
Pompeur
Xem thêm các từ khác
-
Pompeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pompeux pompeux -
Pompeusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoa mỹ, khoa trương 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) long trọng, tráng lệ Phó từ Hoa mỹ, khoa trương (từ... -
Pompeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoa mỹ, khoa trương 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) long trọng; tráng lệ Tính từ Hoa mỹ, khoa trương Style pompeux... -
Pompier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đội viên cứu hỏa 1.2 (từ mới, nghĩa mới) thợ (phụ trách) bơm xả 1.3 Thợ sửa quần... -
Pompile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tò vò đất Danh từ giống đực (động vật học) tò vò đất -
Pompiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên trạm xăng 1.2 (kỹ thuật) thợ phụ trách máy bơm (kỹ nghệ dầu mỏ) Danh từ Nhân viên trạm... -
Pompiérisme
Danh từ giống đực (nghệ thuật) (thân mật) phong cách khoa trương -
Pompon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túp (len, tơ, để trang trí) 2 Tính từ không đổi 2.1 Rose pompon hồng cúc (loại hồng hoa... -
Pomponner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang điểm công phu Ngoại động từ Trang điểm công phu Pomponner une mariée trang điểm công phu... -
Pompéien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Pom-pê-i (ý) 1.2 (sử học) (thuộc) Pom-pê (tướng cổ La Mã) 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử... -
Ponant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phía tây Danh từ giống đực (văn học) phía tây Plaine qui s\'enfuie vers le ponant... -
Ponantais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xem ponant Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) xem ponant Côtes ponantaises bờ biển phía tây -
Ponantaise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ponantais ponantais -
Ponce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mực dầu (để đánh dấu vải) Danh từ giống cái pierre ponce ponce Mực dầu (để đánh dấu... -
Ponceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu một nhịp 1.2 (thực vật học) cây mỹ nhân 1.3 Phẩm mỹ nhân (để nhuộm đỏ màu... -
Poncelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ponxelet (đơn vị công suất) Danh từ giống đực (vật lý học) ponxelet (đơn... -
Poncer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài nhẵn bằng đá bọt 1.2 Rập hình châm kim (dùng túi bột màu rập lên bản hình châm kim... -
Ponceur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ mài (bằng) đá bọt Danh từ Thợ mài (bằng) đá bọt -
Ponceuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy mài (bằng) đá bọt 1.2 Tính từ giống cái Danh từ giống cái Máy mài (bằng) đá bọt... -
Ponceux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có cấu trúc đá bọt dùng để mài Tính từ ponce ponce Có cấu trúc đá bọt dùng để mài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.