- Từ điển Pháp - Việt
Ponor
Xem thêm các từ khác
-
Ponose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhiễm độc do mệt Danh từ giống cái (y học) sự nhiễm độc do mệt -
Pont
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu 1.2 Trò uốn cầu vồng (uốn ngửa người, tay chân chống đất) 1.3 Boong (tàu thủy)... -
Pont-aqueduc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu máng Danh từ giống đực Cầu máng -
Pont-levis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cầu rút, cầu cất Danh từ giống đực (sử học) cầu rút, cầu cất -
Pontage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) sự bắc cầu tạm 1.2 Sự đóng boong; cách đóng boong (tàu thủy) Danh từ giống... -
Ponte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đẻ trứng 1.2 Mùa đẻ trứng 1.3 Lứa trứng 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (đánh bài) (đánh... -
Pontederia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bèo Mỹ Danh từ giống đực (thực vật học) cây bèo Mỹ -
Ponter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) đóng boong (tàu) 1.2 Bắc cầu qua 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) đặt (tiền) 1.4 Nội... -
Pontet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) vành che cò (súng) Danh từ giống đực (quân sự) vành che cò (súng) -
Ponticule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cầu tai Danh từ giống đực (giải phẫu) cầu tai -
Pontier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người coi cầu quay 1.2 Người lái cầu trục Danh từ giống đực Người coi cầu quay Người... -
Pontife
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo chủ 1.2 (thân mật) tay trùm Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo chủ (thân... -
Pontifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) lên mặt; ra vẻ trịnh trọng Tính từ (thân mật) lên mặt; ra vẻ trịnh trọng -
Pontifiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pontifiant pontifiant -
Pontifical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc giáo chủ 1.2 Thuộc giáo hoàng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (tôn giáo) sách lễ phong chức Tính từ... -
Pontificale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pontifical pontifical -
Pontificat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức giáo chủ 1.2 Chức giáo hoàng; nhiệm kỳ giáo hoàng Danh từ giống đực Chức giáo... -
Pontifier
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lên mặt; ra vẻ trịnh trọng 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đứng chủ lễ với tư... -
Pontil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối thủy tinh nóng chảy (dùng để gắn) 1.2 Mảnh mài thủy tinh Danh từ giống đực Khối... -
Pontiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài nhẵn ( thủy tinh) bằng mảnh mài Ngoại động từ Mài nhẵn ( thủy tinh) bằng mảnh mài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.