- Từ điển Pháp - Việt
Populeuse
Xem thêm các từ khác
-
Populeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đông dân 1.2 Đông người 1.3 Phản nghĩa Désert. Tính từ Đông dân Pays populeux xứ đông dân Đông người... -
Populine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) populin Danh từ giống cái ( hóa học) populin -
Populisme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) chủ nghĩa dân túy 1.2 (văn học) trường phái bình dân Tính từ (chính trị) chủ nghĩa dân... -
Populiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (chính trị) người thuộc phái dân túy 1.3 (văn học) người thuộc trường phái bình dân... -
Populo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) quần chúng, dân chúng 1.2 Đám đông Danh từ giống đực (thân mật) quần chúng,... -
Populus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương -
Populéum
Danh từ giống đực (dược học) thuốc bôi búp dương (chế bằng búp cây dương) -
Poque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài pốc 1.2 Khàn Danh từ giống đực Bài pốc Khàn -
Poquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thể dục thể thao) dồi hòn (trong trò chơi ném hòn) Nội động từ (thể dục thể thao) dồi... -
Poquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ gieo hạt Danh từ giống đực Lỗ gieo hạt -
Porana
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây bìm núi Danh từ giống đực (thực vật học) dây bìm núi -
Porc
Mục lục 1 Bản mẫu:Porc 2 Danh từ giống đực 2.1 Lợn, heo 2.2 Thịt lợn 2.3 Da lợn 2.4 Đồng âm Pore, port. Bản mẫu:Porc Danh... -
Porcelaine
Mục lục 1 Bản mẫu:Porcelaine 2 Danh từ giống cái 2.1 Sứ; đồ sứ 2.2 (động vật học) ốc làn Bản mẫu:Porcelaine Danh từ... -
Porcelainier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem porcelaine 1.2 Danh từ 1.3 Người làm đồ sứ 1.4 Người bán đồ sứ Tính từ Xem porcelaine Industrie... -
Porcelanique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sứ, có da sứ Tính từ Như sứ, có da sứ Jade porcelanique ngọc thạch da sứ -
Porcelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợn con Danh từ giống đực Lợn con cloporte porcelet de Saint-Antoine Saint-Antoine -
Porcellophite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pocxelofit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pocxelofit -
Porchaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) mùa lợn lòi béo Danh từ giống cái (văn học) mùa lợn lòi béo -
Porche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổng (nhà thờ, lâu đài) tam quan (đền chùa) Danh từ giống đực Cổng (nhà thờ, lâu đài)... -
Porcher
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chăn lợn; công nhân nuôi lợn Danh từ Người chăn lợn; công nhân nuôi lợn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.