- Từ điển Pháp - Việt
Postcombustion
Xem thêm các từ khác
-
Postcommunion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kinh đọc sau kệ ban thánh thể Danh từ giống cái (tôn giáo) kinh đọc sau kệ ban... -
Postcure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thời kỳ dưỡng bệnh Danh từ giống cái (y học) thời kỳ dưỡng bệnh -
Postdate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngày tháng đề lùi lại (sau ngày tháng thực) Danh từ giống cái Ngày tháng đề lùi lại (sau... -
Postdater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đề ngày tháng lùi lại Ngoại động từ Đề ngày tháng lùi lại Postdater un acte đề ngày tháng... -
Postdental
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái postdental postdental -
Postdentale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phụ âm sau răng Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phụ âm sau răng -
Poste
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bưu điện; nhà bưu điện 1.2 Xe thư 1.3 ( số nhiều; kiến trúc) trang trí hình sóng 1.4 (từ... -
Postembryonnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hậu phôi Tính từ (sinh vật học) hậu phôi -
Poster
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tranh (nhiếp ảnh), phóng to dán trong nhà Danh từ giống đực Tranh (nhiếp ảnh), phóng to dán... -
Posteriori
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tính từ Phó ngữ Tính từ à posteriori posteriori -
Postface
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời bạt Danh từ giống cái Lời bạt -
Postformation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hậu tạo Danh từ giống cái Hậu tạo -
Postglaciaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) sau sông băng Tính từ (địa lý, địa chất) sau sông băng -
Posthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm da quy đầu Danh từ giống cái (y học) viêm da quy đầu -
Posthume
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẻ sau khi bố chết 1.2 Di cảo, để lại 1.3 Truy tặng Tính từ Đẻ sau khi bố chết Enfant posthume đứa... -
Posthypophyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) thùy sau tuyến yên Danh từ giống cái (giải phẫu) thùy sau tuyến yên -
Postiche
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thêm sau, phụ vào 1.2 Giả 1.3 Vờ 1.4 Giả tạo 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Món tóc giả 1.7 Danh từ giống... -
Posticher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) rao hàng Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) rao hàng -
Posticheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người bán hàng rong Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người bán... -
Postier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngựa trạm 1.2 Nhân viên bưu điện Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.