- Từ điển Pháp - Việt
Potamochère
Danh từ giống đực
(động vật học) lợn bờm
Xem thêm các từ khác
-
Potamogeton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rong lá liễu Danh từ giống đực (thực vật học) rong lá liễu -
Potamologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) khoa sông ngòi Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) khoa sông ngòi -
Potamoplancton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sinh vật nổi mặt sông Danh từ giống đực (sinh vật học) sinh vật nổi... -
Potamot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rong lá liễu Danh từ giống đực (thực vật học) rong lá liễu -
Potamotoque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vào sông đẻ (cá) Tính từ Vào sông đẻ (cá) Poisson potamotoque cá vào sông đẻ -
Potard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) dược sĩ Danh từ giống đực (thông tục) dược sĩ -
Potasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồ tạt, kali hiđroxit 1.2 (thương nghiệp) kali cacbonat Danh từ giống cái Bồ tạt, kali hiđroxit... -
Potasser
Mục lục 1 Động từ 1.1 (thân mật) học gạo Động từ (thân mật) học gạo -
Potasseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) học sinh học gạo, gạo cụ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) học... -
Potassique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc kali; chứa kali Tính từ Thuộc kali; chứa kali Sels potassiques muối kali Engrais potassiques phân kali -
Potassisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc kali Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc kali -
Potassium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) kali Danh từ giống đực ( hóa học) kali -
Pote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) bạn Danh từ giống đực (thông tục) bạn C\'est un bon pote đó là một người... -
Poteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cột, cọc 1.2 Cột xử bắn (cũng poteau d\'exécution) 1.3 (thông tục) cẳng chân 1.4 (thông tục)... -
Potelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cột con, trụ con Danh từ giống đực Cột con, trụ con -
Potence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) giá treo, giá chìa; giá đỡ 1.2 Giá treo cổ; hình phạt treo cổ, tội xử giảo... -
Potentat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua chuyên chế 1.2 Chúa tể Danh từ giống đực Vua chuyên chế Chúa tể -
Potentialisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng tiềm lực (của một vị thuốc) đối với một vị khác Danh từ giống cái... -
Potentialités
Thông dụng Danh từ Tiềm năng; tiềm lực, khả năng -
Potentiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (ngôn ngữ học) tiềm tàng 2 Danh từ giống đực 2.1 Tiềm lực 2.2 Thế, thế điện Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.