- Từ điển Pháp - Việt
Pou
Xem thêm các từ khác
-
Pou-de-soie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa trơn Danh từ giống đực Lụa trơn -
Pouacre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân cũ) bẩn thỉu như ma lem 1.2 Keo bẩn 1.3 Danh từ 1.4 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) người bẩn thỉu... -
Pouah
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) gớm! tởm! Thán từ (thân mật) gớm! tởm! -
Poubelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng rác Danh từ giống cái Thùng rác -
Pouce
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngón cái (tay chân) 1.2 Ngón sau (chân chim) 1.3 (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) put (bằng... -
Pouce-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con chân biển (động vật thân giáp chân tơ) Danh từ giống đực (động... -
Poucettes
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (từ cũ, nghĩa cũ) xích khóa ngón tay cái (người tù) Danh từ giống cái ( số... -
Pouche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới ba góc Danh từ giống đực Lưới ba góc -
Poucier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bao ngón tay cái (để lao động) Danh từ giống đực Bao ngón tay cái (để lao động) -
Poud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) pút (bằng 16, 380 kilogam ở Nga) Danh từ giống đực (khoa... -
Poudet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dao tỉa cây Danh từ giống đực (nông nghiệp) dao tỉa cây -
Poudette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) dao tỉa cây Danh từ giống cái (nông nghiệp) dao tỉa cây -
Pouding
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pudding pudding -
Poudingue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) putđinh Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) putđinh -
Poudrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật; (nông nghiệp)) sự rắc bột; sự phun bột (lên cây bị bệnh...) Danh từ giống... -
Poudre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bột 1.2 (dược học) thuốc bột 1.3 Phấn (đánh mặt) 1.4 Thuốc súng; bột thuốc nổ 1.5 (từ... -
Poudrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng thuốc súng 1.2 (tiếng địa phương) tuyết bụi ( Canada) Danh từ giống cái Xưởng thuốc... -
Poudrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) phân rắc bột 1.2 Bột cao su tái sinh Danh từ giống cái (nông nghiệp) phân rắc... -
Poudreuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Lọ rắc đường 1.3 (nông nghiệp) máy phun thuộc bột (trừ sâu bệnh)... -
Poudreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (như) bụi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đầy bụi Tính từ (như) bụi Neige poudreuse tuyết bụi (từ cũ, nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.