- Từ điển Pháp - Việt
Précession
Danh từ giống cái
(thiên (văn học)) tiến động
Xem thêm các từ khác
-
Préchambre
Danh từ giống cái (cơ khí, cơ học) buồng trước -
Préchauffage
Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự nung trước, sự nung nóng sơ bộ -
Préchauffer
Ngoại động từ (kỹ thuật) nung trước, nung nóng sơ bộ -
Précieuse
Danh từ giống cái Phụ nữ kiểu cách rởm -
Précieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cẩn thận 1.2 Kiểu cách 2 Phản nghĩa 2.1 Simplement [[]] Phó từ Cẩn thận Conserver précieusement giữ cẩn... -
Précieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vật quý giá; quý báu 1.2 Kiểu cách 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái kiểu cách 2.2 Tính kiểu cách rởm... -
Préciosité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiểu cách; lối kiểu cách 2 Phản nghĩa 2.1 Simplicité [[]] Danh từ giống cái Sự kiểu... -
Précipice
Danh từ giống đực Vực thẳm Route au bord d\'un précipice con đường ven bờ vực thẳm être au bord du précipice (nghĩa bóng) ở... -
Précipitamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hấp tấp, vội vàng 2 Phản nghĩa 2.1 Lentement posément [[]] Phó từ Hấp tấp, vội vàng S\'enfuir précipitamment... -
Précipitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hấp tấp, sự vội vàng 1.2 (hóa học) sự kết tủa 1.3 (số nhiều; khí tượng) lượng... -
Précipiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quẳng xuống, đẩy xuống 1.2 (nghĩa bóng) đẩy vào 1.3 Lật đổ 1.4 Thúc gấp, đẩy nhanh, làm... -
Préciput
Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) quyền tiên thủ -
Précis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chính xác, đúng 1.2 Rõ ràng 1.3 Nhất định 2 Danh từ giống đực 2.1 Tập giản yếu 2.2 Bài tóm tắt... -
Préciser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 định rõ, nói rõ, xác định 2 Phản nghĩa 2.1 Estomper Ngoại động từ định rõ, nói rõ, xác... -
Précision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chính xác, sự đúng đắn 1.2 (số nhiều) chi tiết rõ ràng, lời giải thích rõ ràng 2... -
Précisément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chính xác, đích xác 1.2 (thân mật) đúng thế, chính là thế 1.3 Chính thị, chính 2 Phản nghĩa 2.1 Ambigument... -
Précité
Tính từ Kể trên dẫn (ở) trên L\'article précité khoản đã kể trên -
Précoce
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sớm, chín sớm, đến sớm, phát triển sớm 2 Phản nghĩa 2.1 Tardif Arriéré attardé retardé [[]] Tính từ... -
Précocement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sớm 2 Phản nghĩa 2.1 Tardivement [[]] Phó từ Sớm Fleur précocement éclosa hoa nở sớm être précocement avisé... -
Précocité
Danh từ giống cái Sự chín sớm; sự phát triển sớm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.