- Từ điển Pháp - Việt
Prétérit
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) thời qua khứ
Xem thêm các từ khác
-
Prétérition
Danh từ giống cái (văn học) cách nói lửng -
Prévaloir
Nội động từ Hơn, thắng, thẳng thế Son opinion a prévalu ý kiến của anh ta đã thắng thế -
Prévaricateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực hiện sai trái chức vụ 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ thực hiện sai trái chức vụ Tính từ Thực... -
Prévarication
Danh từ giống cái Sự thực hiện sai trái chức vụ -
Prévariquer
Nội động từ Thực hiện sai trái chức vụ -
Prévenance
Danh từ giống cái Sự ân cần, sự tử tế Combler quelqu\'un de prévenances hết sức ân cần với ai -
Prévenir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn ngừa, phòng ngừa, ngừa trước 1.2 đón trước 1.3 Báo 2 Phản nghĩa 2.1 Tarder Exiter provoquer... -
Préventif
Tính từ (để) phòng ngừa Moyen préventif phương tiện phòng ngừa (luật học, pháp lý) giam cứu Détention préventive sự giam cứu -
Prévention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thành kiến 1.2 (luật học, pháp lý) sự can phạm 1.3 (luật học, pháp lý) sự giam cứu; thời... -
Préventivement
Phó từ (để) phòng ngừa (luật học, pháp lý) giam cứu Accusé détenu préventivement bị cáo bị giam cứu -
Préventorium
Danh từ giống đực Nhà phòng bệnh lao -
Prévenu
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người bị can, can phạm 2 Tính từ 2.1 (luật học, pháp lý) bị can Danh từ (luật... -
Préverbe
Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiền tố động từ -
Prévisibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng dự kiến 2 Phản nghĩa 2.1 Imprévisibilité [[]] Danh từ giống cái Khả năng dự kiến... -
Prévisible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dự kiến 2 Phản nghĩa 2.1 Imprévisible [[]] Tính từ Có thể dự kiến Phản nghĩa Imprévisible... -
Prévision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dự kiến 1.2 điều dự kiến; dự đoán 2 Phản nghĩa 2.1 Imprévision [[]] Danh từ giống... -
Prévisionnel
Tính từ Dự kiến -
Prévoir
Ngoại động từ Dự kiến On ne peut tout prévoir không thể dự kiến được mọi điều l\'Etat a prévu la construction d\'un grand... -
Prévoyance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lo xa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự nhìn trước 2 Phản nghĩa 2.1 Insouciance imprévoyance [[]] Danh... -
Prévoyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biết lo xa 1.2 Phòng xa 2 Phản nghĩa 2.1 Imprévoyant insouciant [[]] Tính từ Biết lo xa Phòng xa Mesures prévoyantes...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.