- Từ điển Pháp - Việt
Praire
Xem thêm các từ khác
-
Prairial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (mọc ở) đồng cỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) tháng đồng cỏ (lịch cộng... -
Prairie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng cỏ Danh từ giống cái Đồng cỏ -
Praiss
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước thuốc lá (để sát trùng) Danh từ giống đực Nước thuốc lá (để sát trùng) -
Pralin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bùn trộn phân (để hồ rễ...) 1.2 Đường thẳng, đường ngào (để bao kẹo)... -
Pralinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự hồ bùn trộn phân 1.2 Sự làm kẹo hạnh ngào đường Danh từ giống đực... -
Praline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẹo hạnh ngào đường Danh từ giống cái Kẹo hạnh ngào đường -
Praliner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) hồ bùn trộn phân 1.2 Chế theo kiểu kẹo hạnh ngào đường Ngoại động từ... -
Pralineur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm kẹo hạnh ngào đường Danh từ giống đực Thợ làm kẹo hạnh ngào đường -
Prame
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tàu phòng thủ bờ biển Danh từ giống cái (sử học) tàu phòng thủ bờ biển -
Prandial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) bữa ăn Tính từ (y học) (thuộc) bữa ăn -
Prandiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) bữa ăn Tính từ (y học) (thuộc) bữa ăn -
Prao
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền Mã Lai (có ván thăng bằng hai bên mạn) Danh từ giống đực Thuyền Mã Lai (có ván... -
Prasin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (có) màu lục tươi Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (có) màu lục tươi... -
Prasinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) prazinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) prazinit -
Praséodyme
Danh từ giống đực (hóa học) prazeođim -
Pratelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm rạ Danh từ giống cái (thực vật học) nấm rạ -
Praticabilité
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khả năng giao thông (của đường sá) -
Praticable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực hiện được 1.2 Giao thông được 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) giao du được 1.4 (sân khấu) (có) thực... -
Praticien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thực hành 1.2 Thầy thuốc thực hành 1.3 Thợ đẽo phác (cho nhà điêu khắc) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Praticienne
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thực hành 1.2 Thầy thuốc thực hành 1.3 Thợ đẽo phác (cho nhà điêu khắc) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.