Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pressant

Mục lục

Tính từ

Thúc bách, cấp thiết
Affaire pressante
việc cấp thiết
Thôi thúc
Créancier pressant
chủ nợ thôi thúc

Xem thêm các từ khác

  • Pressante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thúc bách, cấp thiết 1.2 Thôi thúc Tính từ Thúc bách, cấp thiết Affaire pressante việc cấp thiết Thôi...
  • Presse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy ép; máy rập 1.2 Máy in 1.3 Báo chí 1.4 Sự dồn dập, sự rộ việc 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Presse-bouton

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Guerre presse-bouton ) chiến tranh bấm nút
  • Presse-citron

    Mục lục 1 Cái vắt chanh Cái vắt chanh
  • Presse-fruits

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cái ép quả Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cái...
  • Presse-papiers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái chặn giấy Danh từ giống đực ( không đổi) Cái chặn giấy
  • Presse-purée

    Danh từ giống đực (không đổi) Cái nghiền rau
  • Presse-raquette

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Số nhiều ( presse-raquette, presse-raquettes) 1.2 Khung ép vợt (ép cho vợt chơi quần vợt khỏi vênh) Danh...
  • Presse-viande

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái ép thịt Danh từ giống đực ( không đổi) Cái ép thịt
  • Presse-étoupe

    Danh từ giống đực (không đổi) (kỹ thuật) vòng khít
  • Pressentiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Linh cảm Danh từ giống đực Linh cảm Pressentiment d\'un danger linh cảm về một mối nguy
  • Pressentir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảm thấy như sẽ xảy ra 1.2 Dò ý Ngoại động từ Cảm thấy như sẽ xảy ra Pressentir un malheur...
  • Presser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ép, nén; ấn; bóp, vắt 1.2 Dồn sát vào 1.3 Truy kích, đuổi gấp 1.4 Thúc, giục, thúc giục 2...
  • Presseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ép, nén 2 Danh từ giống đực 2.1 Thợ nén Tính từ Ép, nén Cylindre presseur trục ép, trục nén Danh từ...
  • Presseuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ép, nén 2 Danh từ giống đực 2.1 Thợ nén Tính từ Ép, nén Cylindre presseur trục ép, trục nén Danh từ...
  • Pressier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ máy in tay Danh từ giống đực Thợ máy in tay
  • Pressing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự là hơi (quần áo) 1.2 Cửa hàng là hơi (quần áo) 1.3 (nghĩa rộng) hiệu giặt 1.4 (thể...
  • Pression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức ép, áp lực; áp suất 1.2 Sự bóp 1.3 Khuy bấm (cũng bouton-pression) Danh từ giống cái Sức...
  • Pressoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ép 1.2 Xưởng ép Danh từ giống đực Máy ép Xưởng ép
  • Pressurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ép 1.2 Sự bóp nặn (để lấy tiền) Danh từ giống đực Sự ép Pressurage des fruits sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top