- Từ điển Pháp - Việt
Primarité
Danh từ giống cái
Tính sơ cấp, tính sơ khởi
Xem thêm các từ khác
-
Primat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo trưởng Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo trưởng -
Primate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật linh trưởng, động vật thuộc bộ khỉ 1.2 (động vật học)... -
Primatial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo trưởng Tính từ (thuộc) giáo trưởng -
Primatiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo trưởng Tính từ (thuộc) giáo trưởng -
Primatie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) chức giáo trưởng 1.2 Địa hạt giáo trưởng 1.3 Tòa giáo trưởng Danh từ giống... -
Primauté
Danh từ giống cái Sự trội hơn, sự hơn hẳn; vị trí hàng đầu Un homme qui veut avoir la primauté partout một người ở đâu... -
Prime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền bảo hiểm 1.2 Tiền thưởng, tiền khuyến khích 1.3 Hàng biếu thêm; tiền bớt giá (để... -
Primer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hơn, vượt 1.2 (nông nghiệp) xới xáo lần đầu 2 Nội động từ 2.1 Đứng đầu, trội nhất... -
Primerose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thục quỳ hồng Danh từ giống cái (thực vật học) cây thục quỳ hồng -
Primesautier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bốc đồng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bốc đồng Tính từ Bốc đồng Esprit primesautier đầu... -
Primeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự mới toanh, điều mới toanh 1.2 ( số nhiều) rau quả đầu mùa Danh từ giống... -
Primeuriste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng rau quả đầu mùa 1.2 Người bán rau quả đầu mùa Danh từ Người trồng rau quả đầu... -
Primevosidase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) primevozidaza Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) primevozidaza -
Primevère
Danh từ giống cái (thực vật học) cây báo xuân -
Primicier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng quan Danh từ giống đực (sử học) trưởng quan -
Primidi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày đầu tuần (lịch cộng hòa) Danh từ giống đực (sử học) ngày đầu tuần... -
Primigeste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chửa con so 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Người chửa con so Tính từ Chửa con so Danh từ giống cái Người... -
Primine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) vỏ ngoài (noãn) Danh từ giống cái (thực vật học) vỏ ngoài (noãn) -
Primipare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẻ con so 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Người đẻ con so; con vật đẻ con so Tính từ Đẻ con so Danh từ... -
Primipilaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quản đội (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) quản đội (cổ La Mã)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.