- Từ điển Pháp - Việt
Principicule
Xem thêm các từ khác
-
Princièrement
Phó từ Cực kỳ sang trọng, đế vương Recevoir princièrement un invité đón tiếp cực kỳ sang trọng một người khách Vivre princièrement... -
Printanier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mùa xuân 1.2 Thanh xuân Tính từ (thuộc) mùa xuân Fleur printanière hoa mùa xuân Thanh xuân Grâce... -
Printanisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự xuân hóa Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự xuân hóa -
Printemps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùa xuân 1.2 Tuổi xuân 1.3 Xuân xanh 1.4 Phản nghĩa Automne, arrière-saison. Danh từ giống đực... -
Priodonte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ta tu Nam Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) ta tu Nam Mỹ -
Priorat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức trưởng tu viện 1.2 Thời gian đương chức trưởng tu viện Danh từ giống đực Chức... -
Prioritaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được ưu tiên 1.2 Danh từ 1.3 Người được ưu tiên, vật được ưu tiên Tính từ Được ưu tiên Danh... -
Priorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) priorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) priorit -
Pris
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mượn ở, rút từ 1.2 Bị, mắc 1.3 Đóng băng 1.4 Đã có người 1.5 Bận Tính từ Mượn ở, rút từ... -
Prisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự mến chuộng Danh từ giống đực (văn học) sự mến chuộng -
Prise
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự chiếm lấy, vật chiếm được 2.2 Sự lấy, chỗ lấy, đầu lấy... -
Priser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) mến chuộng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đánh giá 2 Phản nghĩa Discréditer, mépriser. 2.1... -
Priseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hít thuốc lá (thuốc lá bột) Danh từ giống đực Người hít thuốc lá (thuốc lá... -
Priseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái priseur priseur -
Prismatine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pritmatin Danh từ giống cái (khoáng vật học) pritmatin -
Prismatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem prisme Tính từ Xem prisme Corps prismatique vật hình lăng trụ Jumelles prismatiques ống nhòm lăng kính -
Prisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) lăng trụ 1.2 (vật lý học) lăng kính Danh từ giống đực (toán học) lăng trụ... -
Prisographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ghi tốc độ kết chặt (của xi măng...) Danh từ giống đực Máy ghi tốc độ kết chặt... -
Prison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà tù, nhà lao, trại giam ngục 1.2 Sự bỏ tù 1.3 (nghĩa bóng) nơi giam hãm 1.4 Phản nghĩa Liberté.... -
Prisonnier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tù, tù nhân 1.2 Người bị cầm tù 2 Tính từ 2.1 Bị cầm tù 2.2 Bị gò bó Danh từ Người tù,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.