- Từ điển Pháp - Việt
Probité
Xem thêm các từ khác
-
Problème
Danh từ giống đực Vấn đề Problème social vấn đề xã hội cette est un vrai problème việc đó là cả một vấn đề Bài toán... -
Problématique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chắc, mơ hồ; khả nghi 2 Danh từ giống cái 2.1 Cách đặt một vấn đề 2.2 Những vấn đề đặt... -
Problématiquement
Phó từ Không chắc, mơ hồ -
Proboscidien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) 1.2 Thú có vòi, thú loại voi 1.3 ( số nhiều) bộ voi Danh từ giống đực... -
Procaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) procain Danh từ giống cái (dược học) procain -
Procambial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ procambium procambium -
Procambium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tiền tầng sinh gỗ Danh từ giống đực (thực vật học) tiền tầng sinh... -
Procellariiformes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ hải âu Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Processif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiện cáo 1.2 Sính kiện cáo Tính từ Kiện cáo Formes processives hình thức kiện cáo Sính kiện cáo -
Procession
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đám rước 1.2 (thân mật) dòng người Danh từ giống cái Đám rước (thân mật) dòng người -
Processionnaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sâu đoàn 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống cái Danh từ giống cái (động... -
Processionnal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kinh rước Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh rước -
Processionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xem procession I 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (văn học) xem procession I Cortège processionnel... -
Processionnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) như đi rước Phó từ (văn học) như đi rước S\'avancer processionnellement tiến lên như đi rước -
Processionner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đi trước Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đi trước -
Processus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quá trình 1.2 (giải phẫu) học mỏm Danh từ giống đực Quá trình Processus de l\'évolution... -
Prochain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp tới, sau 1.2 Trực tiếp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) gần, kề, bên cạnh 1.4 Phản nghĩa Lointain; dernier;... -
Prochainement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sắp tới, nay mai Phó từ Sắp tới, nay mai Il reviendra prochainement nay mai nó sẽ trở về -
Proche
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần 2 Giới từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (ở) gần 3 Phó từ 3.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gần 4 Danh từ giống... -
Proche-oriental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cận đông Tính từ (thuộc) cận đông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.