- Từ điển Pháp - Việt
Profiterole
Xem thêm các từ khác
-
Profiteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) kẻ lợi dụng, kẻ trục lợi Danh từ giống đực (nghĩa xấu) kẻ lợi dụng,... -
Profond
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sâu 1.2 Sâu sắc 1.3 Sâu kín 1.4 Cực kỳ, quá sức, hết sức, tột bậc... 1.5 Rất trầm (giọng) 1.6 Phản... -
Profonde
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) túi Tính từ giống cái profond profond Danh... -
Profondeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiều sâu, bề sâu; độ sâu 1.2 Sự sâu sắc 1.3 Sự sâu kín 1.4 Nơi sâu thẳm 1.5 Phản nghĩa... -
Profus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thừa thải, tràn đầy 1.2 (y học) nhiều Tính từ Thừa thải, tràn đầy Lumière profuse ánh sáng tràn... -
Profuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái profus profus -
Profusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thừa thải, sự tràn đầy, sự nhiều lắm 1.2 (văn học) sự ăn tiêu quá rộng 1.3 Phản... -
Profusément
Phó từ Thừa thải, tràn đầy La lumière se répand profusément ánh sáng toả tràn đầy -
Profès
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) đã phát thệ, đã quy y 2 Danh từ giống đực 2.1 Tu sĩ đã phát thệ Tính từ (tôn giáo) đã... -
Progestatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dưỡng thai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học) chất dưỡng thai Tính từ (sinh... -
Progestative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái progestatif progestatif -
Progestérone
Danh từ giống cái (sinh vật học) progesteron -
Progiciel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tin học) bộ chương trình Danh từ giống đực (tin học) bộ chương trình -
Prognathe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhô hàm Tính từ Nhô hàm -
Prognathisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàm nhô Danh từ giống đực Hàm nhô -
Programmateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lập chương trình (phát thanh, truyền hình) 1.2 Máy lập chương trình Danh từ giống... -
Programmation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lập chương trình, sự thảo chương Danh từ giống cái Sự lập chương trình, sự thảo... -
Programmatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người lập chương trình (phát thanh, truyền hình) Danh từ giống cái Người lập chương trình... -
Programme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chương trình 1.2 Cương lĩnh Danh từ giống đực Chương trình Cương lĩnh -
Programmer
Mục lục 1 Động từ 1.1 Lập chương trình Động từ Lập chương trình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.