- Từ điển Pháp - Việt
Projecteur
Xem thêm các từ khác
-
Projectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) xạ ảnh Tính từ (toán học) xạ ảnh Géométrie projective hình học xạ ảnh -
Projectile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật phóng ra, vật bắn ra; đạn 2 Tính từ 2.1 Phóng ra, bắn ra Danh từ giống đực Vật... -
Projection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phóng ra, sự bắn ra, sự phun ra; vật phóng ra, chất phun ra 1.2 Sự chiếu; hình chiếu;... -
Projectionniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chiếu phim Danh từ Người chiếu phim -
Projective
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái projective projective -
Projecture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) chỗ nhô, phần nhô Danh từ giống cái (kiến trúc) chỗ nhô, phần nhô -
Projet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dự kiến, dự định 1.2 Dự án, dự thảo 1.3 Bản thiết kế, đồ án Danh từ giống đực... -
Projetante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường chiếu Danh từ giống cái (toán học) đường chiếu -
Projeter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phóng ra, bắn ra, phun ra 1.2 Chiếu 1.3 Dự kiến, dự định, trù định 1.4 Làm bản thiết kế,... -
Projeteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuyên viên thiết kế; kỹ thuật viên đồ án Danh từ giống đực Chuyên viên thiết kế;... -
Prolactine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) prolactin Danh từ giống cái (sinh vật học) prolactin -
Prolamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học) prolamin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học) prolamin -
Prolan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) prolan Danh từ giống đực (sinh vật học) prolan -
Prolapsus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự sa Danh từ giống đực (y học) sự sa Prolapsus de l\'utérus sa dạ con -
Prolepse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) lối đón trước Danh từ giống cái (văn học) lối đón trước -
Proleptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đón trước Tính từ (văn học) đón trước -
Proleptiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đón trước Phó từ Đón trước -
Prolification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hiện tượng tăng sinh Danh từ giống cái (thực vật học) hiện tượng tăng... -
Prolificité
Danh từ giống cái Khả năng sinh sản nhiều, tính mắn đẻ -
Prolifique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh sản nhiều, mắn đẻ 1.2 (nghĩa bóng) viết nhiều, ra nhiều tác phẩm Tính từ Sinh sản nhiều, mắn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.