- Từ điển Pháp - Việt
Protérandrie
Danh từ giống cái
(thực vật học) như protandrie
(động vật học) hiện tượng lưỡng tính đực trước
Xem thêm các từ khác
-
Prou
Mục lục 1 Phó từ 1.1 ( Peu ou prou) (từ cũ, nghĩa cũ) ít nhiều Phó từ ( Peu ou prou) (từ cũ, nghĩa cũ) ít nhiều ni peu ni prou... -
Proudhonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pru-đông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người theo thuyết Pru-đông Tính từ (thuộc) Pru-đông Danh... -
Proudhonienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pru-đông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người theo thuyết Pru-đông Tính từ (thuộc) Pru-đông Danh... -
Proue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũi (tàu, thuyền) 1.2 Phản nghĩa Arrière, poupe. Danh từ giống cái Mũi (tàu, thuyền) Phản nghĩa... -
Prouesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỳ công, kỳ tích 1.2 Phản nghĩa Crime, faute. Danh từ giống cái Kỳ công, kỳ tích Phản nghĩa... -
Proustite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) prutit Danh từ giống cái (khoáng vật học) prutit -
Prouvable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể chứng minh 1.2 Phản nghĩa Improuvable. Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít... -
Prouver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chứng minh 1.2 Chứng tỏ Ngoại động từ Chứng minh Prouver un fait chứng minh một sự việc Chứng... -
Provenance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nguồn gốc, gốc tích, xuất xứ 1.2 ( số nhiều) hàng nhập khẩu Danh từ giống cái Nguồn... -
Provenant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) do Tính từ (luật học, pháp lý) do Sommes provenantes d\'une succession những số tiền... -
Provenante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) do Tính từ (luật học, pháp lý) do Sommes provenantes d\'une succession những số tiền... -
Provende
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) thức ăn trộn (cho súc vật) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn, cái ăn Danh từ... -
Provenir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đến (từ) 1.2 Do Nội động từ Đến (từ) Marchandises qui proviennent de loin hàng hóa từ xa đến... -
Provenu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) lời lãi Danh từ giống đực (hàng hải) lời lãi -
Proverbe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tục ngữ; cách ngôn 1.2 Kịch tục ngữ (dựa trên tục mà soạn ra) Danh từ giống đực Tục... -
Proverbial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tục ngữ; (thuộc) cách ngôn 1.2 Điển hình Tính từ (thuộc) tục ngữ; (thuộc) cách ngôn Điển... -
Proverbiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tục ngữ; (thuộc) cách ngôn 1.2 Điển hình Tính từ (thuộc) tục ngữ; (thuộc) cách ngôn Điển... -
Proverbialement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối tục ngữ; theo lối cách ngôn Phó từ Theo lối tục ngữ; theo lối cách ngôn -
Proverbialiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tục ngữ hóa; cách ngôn hóa Ngoại động từ Tục ngữ hóa; cách ngôn hóa Proverbialiser un vers... -
Providence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý trời, thiên hựu 1.2 ( Providence) trời, Thượng đế 1.3 Người che chở, người chăm sóc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.