- Từ điển Pháp - Việt
Pseudoforme
Xem thêm các từ khác
-
Pseudogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự giả giao Danh từ giống cái (thực vật học) sự giả giao -
Pseudomorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) giả hình Tính từ (khoáng vật học) giả hình -
Pseudomorphisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) hiện tượng giả hình Danh từ giống đực (khoáng vật học) hiện tượng... -
Pseudomorphose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự giả động hình Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự giả động... -
Pseudonyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biệt hiệu, bút doanh 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ giống đực Biệt hiệu,... -
Pseudonymie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lấy biệt hiệu, sự lấy bút danh Danh từ giống cái Sự lấy biệt hiệu, sự lấy bút... -
Pseudophite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) giả ofit Danh từ giống cái (khoáng vật học) giả ofit -
Pseudopode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chân giả 1.2 (thực vật học) nhánh sinh sản (của rêu) Danh từ giống... -
Pseudosmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khứu tác giả Danh từ giống cái (y học) khứu tác giả -
Psi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Psi (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực Psi (chữ cái Hy Lạp) -
Psidium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ổi Danh từ giống đực (thực vật học) cây ổi -
Psile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khinh binh (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) khinh binh (cổ Hy Lạp) -
Psilose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng mất hơi Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng mất... -
Psilotales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ lá thông Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)... -
Psilotum
Mục lục 1 (thực vật học) cây lá thông (thực vật học) cây lá thông -
Psitt!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) xuỵt! Thán từ (thân mật) xuỵt! -
Psittaciformes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ vẹt Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật học)... -
Psittacinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pxitaxinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pxitaxinit -
Psittacisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói lặp lại như vẹt Danh từ giống đực Thói lặp lại như vẹt -
Psittacose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh virut vẹt Danh từ giống cái Bệnh virut vẹt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.