- Từ điển Pháp - Việt
Puissance
Danh từ giống cái
Sức mạnh; sức
Nước, cường quốc
- Les grandes puissances
- các cường quốc lớn
Quyền lực, uy quyền, thế lực
- Puissance paternelle
- uy quyền người cha
- Les puissances féodales
- các thế lực phong kiến
Hiệu lực
(vật lý học) công xuất
(triết học) tiềm năng
(toán học) lũy thừa
(toán học) lực lượng (của một tập hợp)
(ngành mỏ) độ dày (vỉa quặng)
(vật lý học) độ tụ
(từ cũ, nghĩa cũ) người có thế lực
- en puissance
- tiềm tàng
- puissances des ténèbres
- ma quỷ
Phản nghĩa Impuissance. Faiblesse.
Xem thêm các từ khác
-
Puissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạnh 1.2 Có quyền thế, có thế lực 1.3 Có hiệu lực 1.4 Lực lưỡng 1.5 (ngành mỏ) dày 1.6 Phản nghĩa... -
Puissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái puissant puissant -
Puits
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giếng Danh từ giống đực Giếng Puits artésien giếng phun Puits de mine giếng mỏ puits aux cha†nes... -
Pulicaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc bọ chét Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc bọ chét -
Pull
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pull-over pull-over -
Pull-over
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo sợi đan chịu đầu, áo pulove Danh từ giống đực Áo sợi đan chịu đầu, áo pulove -
Pullman
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa loại sang, toa đặc biệt Danh từ giống đực (đường sắt) toa loại sang,... -
Pullorose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh ỉa cứt trắng, bệnh lỵ trắng (của gà con) Danh từ giống cái Bệnh ỉa cứt trắng,... -
Pullulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pullulement pullulement -
Pullulement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nảy nợ lúc nhúc, sự nhung nhúc 1.2 Sự tràn đầy, sự tràn ngập Danh từ giống đực... -
Pulluler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nảy nở lúc nhúc, nhung nhúc 1.2 Tràn đầy, tràn ngập Nội động từ Nảy nở lúc nhúc, nhung... -
Pulmonaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) phổi 1.2 Danh từ 1.3 Người mắc bệnh phổi 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (thực vật học) cỏ phổi... -
Pulpaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tủy răng Tính từ (thuộc) tủy răng Inflammation pulpaire viêm tủy răng -
Pulpation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự nghiền nhuyễn Danh từ giống cái (dược học) sự nghiền nhuyễn -
Pulpe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơm (của quả) 1.2 Bã ép (của củ, quả) 1.3 (dược học) thuốc nghiền nhuyễn 1.4 (giải phẫu)... -
Pulpectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự lấy tủy (răng) Danh từ giống cái (y học) sự lấy tủy (răng) -
Pulper
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy nghiền bột giấy Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy nghiền bột giấy -
Pulpeuse
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Có cơm; nạc 1.2 Mềm nhuyễn Tímh từ Có cơm; nạc Mềm nhuyễn -
Pulpeux
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Có cơm; nạc 1.2 Mềm nhuyễn Tímh từ Có cơm; nạc Mềm nhuyễn -
Pulpite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tủy răng Danh từ giống cái (y học) viêm tủy răng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.